Bản dịch của từ Oozy trong tiếng Việt
Oozy
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Oozy (Adjective)
Của hoặc liên quan đến chất lượng của một cái gì đó chảy ra.
Of or pertaining to the quality of something that oozes.
The oozy mud made it difficult to walk in the park.
Bùn nhão làm cho việc đi lại trong công viên trở nên khó khăn.
The social event was not oozy; it was well-organized and fun.
Sự kiện xã hội không nhão; nó được tổ chức tốt và vui vẻ.
Is the oozy cake popular at social gatherings?
Bánh nhão có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "oozy" được sử dụng để miêu tả đặc tính của một chất lỏng có tính nhớt, chảy chậm hoặc rỉ ra từ một bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này thường được áp dụng để chỉ đất sét, bùn hoặc bất kỳ chất lỏng nào có sự chảy nhẹ nhàng nhưng dường như dính hoặc ẩm ướt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm tương tự là /ˈuː.zi/, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ngữ cảnh văn học.
Từ "oozy" xuất phát từ gốc Latinh "ōsus", mang nghĩa là "ấm áp" hoặc "đẫm nước". Nó đã được biến đổi qua tiếng Anh cổ là "ōsian", mô tả tình trạng ẩm ướt, nhầy nhụa của đất. Từ này thường được sử dụng để chỉ các chất lỏng có kết cấu nhầy, chảy liên tục, gây cảm giác sền sệt. Ý nghĩa hiện tại của "oozy" phản ánh trực tiếp tính chất vật lý của sự ẩm ướt, dễ chảy từ nguồn gốc của nó.
Từ "oozy" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả các chất lỏng sánh, như bùn hoặc các sản phẩm thực phẩm. Từ này có thể thấy trong mô tả về điều kiện tự nhiên, ẩm thực hoặc khi nói đến các hiện tượng sinh thái, tạo ra một hình ảnh sinh động và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp