Bản dịch của từ Open-mouthed trong tiếng Việt
Open-mouthed

Open-mouthed (Adjective)
Mở miệng, đặc biệt là khi ngạc nhiên hoặc phấn khích.
With the mouth open, especially in surprise or excitement.
She stared at the open-mouthed crowd during the speech.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông đang há hốc mồm trong khi phát biểu.
The open-mouthed reactions to the surprise party were priceless.
Phản ứng há hốc mồm trước bữa tiệc bất ngờ là vô giá.
The open-mouthed expression on her face showed genuine shock.
Biểu cảm há hốc trên khuôn mặt cô ấy cho thấy sự sốc thực sự.
Từ "open-mouthed" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái ngạc nhiên hoặc sửng sốt đến mức miệng mở ra. Từ này thường được sử dụng để mô tả biểu cảm trên khuôn mặt khi một người chứng kiến điều gì đó đáng ngạc nhiên. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên sử dụng cụm từ "gobsmacked" để chỉ sự ngạc nhiên mạnh mẽ hơn.
Từ "open-mouthed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "open" trong tiếng Latin là "aperire", có nghĩa là mở ra, và tính từ "mouthed", xuất phát từ "mū̆s", tức là miệng. Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả trạng thái của miệng đang mở, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường được sử dụng để diễn tả phản ứng bất ngờ hoặc thán phục.
Từ "open-mouthed" xuất hiện một cách hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hay phản ứng ngạc nhiên. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc phản ứng của nhân vật trong một tình huống nhất định. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi diễn tả sự ngạc nhiên đối với một sự kiện bất ngờ. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao và thường mang tính chất miêu tả cụ thể trong các tình huống nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp