Bản dịch của từ Open-mouthed trong tiếng Việt

Open-mouthed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Open-mouthed (Adjective)

ˈoʊpn̩ mˈaʊðd
ˈoʊpn̩ mˈaʊðd
01

Mở miệng, đặc biệt là khi ngạc nhiên hoặc phấn khích.

With the mouth open, especially in surprise or excitement.

Ví dụ

She stared at the open-mouthed crowd during the speech.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào đám đông đang há hốc mồm trong khi phát biểu.

The open-mouthed reactions to the surprise party were priceless.

Phản ứng há hốc mồm trước bữa tiệc bất ngờ là vô giá.

The open-mouthed expression on her face showed genuine shock.

Biểu cảm há hốc trên khuôn mặt cô ấy cho thấy sự sốc thực sự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/open-mouthed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Open-mouthed

Không có idiom phù hợp