Bản dịch của từ Operand trong tiếng Việt

Operand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operand (Noun)

ˈɑpəɹænd
ˈɑpəɹænd
01

Số lượng mà một hoạt động sẽ được thực hiện.

The quantity on which an operation is to be done.

Ví dụ

The survey results were the main operand in her research paper.

Kết quả khảo sát là toán hạng chính trong bài nghiên cứu của cô ấy.

Ignoring feedback from peers can hinder improvement in writing skills.

Bỏ qua phản hồi từ đồng nghiệp có thể ngăn cản việc cải thiện kỹ năng viết.

Is the number of citations an important operand in academic writing?

Số lượng trích dẫn có phải là toán hạng quan trọng trong viết học thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operand

Không có idiom phù hợp