Bản dịch của từ Operand trong tiếng Việt
Operand

Operand (Noun)
The survey results were the main operand in her research paper.
Kết quả khảo sát là toán hạng chính trong bài nghiên cứu của cô ấy.
Ignoring feedback from peers can hinder improvement in writing skills.
Bỏ qua phản hồi từ đồng nghiệp có thể ngăn cản việc cải thiện kỹ năng viết.
Is the number of citations an important operand in academic writing?
Số lượng trích dẫn có phải là toán hạng quan trọng trong viết học thuật không?
Họ từ
Từ "operand" trong ngữ cảnh toán học và lập trình máy tính đề cập đến một thực thể mà thao tác được thực hiện trên đó. Ví dụ, trong phép toán 2 + 3, cả 2 và 3 đều là các toán hạng (operands). Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này, phản ánh sự đa dạng trong ngữ âm.
Từ "operand" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "operari", có nghĩa là "thao tác" hoặc "làm việc". Trong ngữ cảnh toán học và lập trình, "operand" chỉ những đối tượng được thao tác trong một phép toán, như số hoặc biến. Sự phát triển của thuật ngữ này từ khái niệm thao tác đã phản ánh rõ ràng trong việc sử dụng nó trong ngữ cảnh toán học hiện đại, nơi mà nó khẳng định vai trò của các yếu tố tham gia vào phép toán.
Từ "operand" thường xuất hiện trong bối cảnh toán học và lập trình máy tính, nhưng tần suất sử dụng của nó trong 4 thành phần của IELTS tương đối thấp. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các khái niệm liên quan đến các phép toán và biểu thức. Tuy nhiên, trong các phần nghe và nói, từ này ít gặp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các tình huống chuyên môn. Tóm lại, "operand" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp