Bản dịch của từ Operating costs trong tiếng Việt
Operating costs

Operating costs (Idiom)
Chi phí phát sinh từ việc quản lý và điều hành công ty hàng ngày.
Costs that arise from the daytoday management and running of a company.
Operating costs for social programs increased by 20% last year.
Chi phí vận hành cho các chương trình xã hội tăng 20% năm ngoái.
Operating costs do not include salaries for social workers.
Chi phí vận hành không bao gồm lương cho nhân viên xã hội.
What are the operating costs for community health initiatives?
Chi phí vận hành cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng là gì?
Chi phí thường xuyên phát sinh để duy trì hoạt động kinh doanh hoặc tổ chức.
Regular expenses incurred to maintain a business or organization.
Operating costs for social programs increased by 15% last year.
Chi phí hoạt động cho các chương trình xã hội đã tăng 15% năm ngoái.
Operating costs do not include donations or volunteer services.
Chi phí hoạt động không bao gồm quyên góp hoặc dịch vụ tình nguyện.
What are the operating costs for community outreach initiatives?
Chi phí hoạt động cho các sáng kiến tiếp cận cộng đồng là gì?
The operating costs for the community center increased by 20% last year.
Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng tăng 20% năm ngoái.
The operating costs are not too high for local charities.
Chi phí hoạt động không quá cao đối với các tổ chức từ thiện địa phương.
What are the operating costs for the new social project?
Chi phí hoạt động cho dự án xã hội mới là bao nhiêu?
Chi phí hoạt động (operating costs) đề cập đến các khoản chi tiêu cần thiết để duy trì hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp, bao gồm chi phí về nhân lực, nguyên vật liệu, tiện ích và bảo trì. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính doanh nghiệp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "operating expenses" với nghĩa tương đương, nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh thương mại hàng ngày.
Cụm từ "operating costs" có nguồn gốc từ từ "operate", bắt nguồn từ tiếng Latinh "operari", nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Từ này được sử dụng từ thời Trung Cổ để chỉ các hành động hoặc quy trình sản xuất. Trong ngữ cảnh kinh doanh hiện đại, "operating costs" chỉ chi phí liên quan đến việc duy trì hoạt động hàng ngày của một doanh nghiệp. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và cách thức quản lý tài chính trong quản trị doanh nghiệp.
Chi phí vận hành là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất sử dụng cao trong các văn bản kinh tế và tài chính. Thuật ngữ này thường được áp dụng khi phân tích hoạt động của doanh nghiệp, đánh giá hiệu quả kinh tế, hoặc trong các tình huống liên quan đến quản lý tài chính. Chi phí vận hành cũng xuất hiện trong các bối cảnh khác như nghiên cứu dự án, lập kế hoạch ngân sách, và phân tích báo cáo tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
