Bản dịch của từ Operating costs trong tiếng Việt

Operating costs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating costs (Idiom)

01

Chi phí phát sinh từ việc quản lý và điều hành công ty hàng ngày.

Costs that arise from the daytoday management and running of a company.

Ví dụ

Operating costs for social programs increased by 20% last year.

Chi phí vận hành cho các chương trình xã hội tăng 20% năm ngoái.

Operating costs do not include salaries for social workers.

Chi phí vận hành không bao gồm lương cho nhân viên xã hội.

What are the operating costs for community health initiatives?

Chi phí vận hành cho các sáng kiến sức khỏe cộng đồng là gì?

02

Chi phí thường xuyên phát sinh để duy trì hoạt động kinh doanh hoặc tổ chức.

Regular expenses incurred to maintain a business or organization.

Ví dụ

Operating costs for social programs increased by 15% last year.

Chi phí hoạt động cho các chương trình xã hội đã tăng 15% năm ngoái.

Operating costs do not include donations or volunteer services.

Chi phí hoạt động không bao gồm quyên góp hoặc dịch vụ tình nguyện.

What are the operating costs for community outreach initiatives?

Chi phí hoạt động cho các sáng kiến tiếp cận cộng đồng là gì?

03

Các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh hoặc hoạt động.

The expenses associated with the operation of a business or activity.

Ví dụ

The operating costs for the community center increased by 20% last year.

Chi phí hoạt động của trung tâm cộng đồng tăng 20% năm ngoái.

The operating costs are not too high for local charities.

Chi phí hoạt động không quá cao đối với các tổ chức từ thiện địa phương.

What are the operating costs for the new social project?

Chi phí hoạt động cho dự án xã hội mới là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operating costs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] The income earned directly from those advertising activities can cover the including renting a venue or promoting the event [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Operating costs

Không có idiom phù hợp