Bản dịch của từ Operating systems trong tiếng Việt
Operating systems

Operating systems (Noun)
Operating systems are essential for smartphones like the iPhone and Android.
Hệ điều hành rất cần thiết cho điện thoại thông minh như iPhone và Android.
Operating systems do not control the hardware directly without software support.
Hệ điều hành không trực tiếp điều khiển phần cứng mà không có hỗ trợ phần mềm.
Are operating systems responsible for managing user data and applications?
Hệ điều hành có chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và ứng dụng của người dùng không?
Hệ điều hành (operating systems) là phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính, cho phép người dùng và ứng dụng tương tác với hệ thống. Hệ điều hành có thể được phân loại thành nhiều loại, như hệ điều hành đơn nhiệm hoặc đa nhiệm. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ trong ngữ cảnh có thể thay đổi, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "operating systems" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "operare", có nghĩa là "hoạt động" hoặc "thực hiện". Từ ngữ này thể hiện chức năng cơ bản của hệ điều hành, đó là quản lý và điều phối các tài nguyên của máy tính để thực hiện các chương trình. Kể từ khi khái niệm này xuất hiện vào cuối thập niên 1950, hệ điều hành đã phát triển từ những hệ thống đơn giản đến những nền tảng phức tạp ngày nay, phục vụ đa dạng nhu cầu sử dụng của con người và ngành công nghệ.
Thuật ngữ "operating systems" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các bài viết và tài liệu liên quan đến công nghệ thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý tài nguyên máy tính, phần mềm và các khía cạnh kỹ thuật khác. Ngoài ra, "operating systems" cũng thường xuất hiện trong các khóa học CNTT, báo cáo nghiên cứu và hội thảo công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp