Bản dịch của từ Operating systems trong tiếng Việt

Operating systems

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operating systems (Noun)

ˈɑpɚˌeɪtɨŋ sˈɪstəmz
ˈɑpɚˌeɪtɨŋ sˈɪstəmz
01

Các chương trình làm cho hệ thống máy tính hoạt động.

The programs that make a computer system work.

Ví dụ

Operating systems are essential for smartphones like the iPhone and Android.

Hệ điều hành rất cần thiết cho điện thoại thông minh như iPhone và Android.

Operating systems do not control the hardware directly without software support.

Hệ điều hành không trực tiếp điều khiển phần cứng mà không có hỗ trợ phần mềm.

Are operating systems responsible for managing user data and applications?

Hệ điều hành có chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và ứng dụng của người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/operating systems/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operating systems

Không có idiom phù hợp