Bản dịch của từ Operatized trong tiếng Việt

Operatized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Operatized (Adjective)

01

Đưa vào hình thức hoạt động.

Put into operatic form.

Ví dụ

The social issue was operatized in the recent community theater production.

Vấn đề xã hội đã được đưa vào hình thức opera trong vở kịch cộng đồng gần đây.

The documentary did not operatize the struggles of the local community.

Bộ phim tài liệu đã không đưa những khó khăn của cộng đồng địa phương vào hình thức opera.

How can we get social themes operatized in modern performances?

Làm thế nào chúng ta có thể đưa các chủ đề xã hội vào hình thức opera trong các buổi biểu diễn hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Operatized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Operatized

Không có idiom phù hợp