Bản dịch của từ Operatized trong tiếng Việt
Operatized
Operatized (Adjective)
The social issue was operatized in the recent community theater production.
Vấn đề xã hội đã được đưa vào hình thức opera trong vở kịch cộng đồng gần đây.
The documentary did not operatize the struggles of the local community.
Bộ phim tài liệu đã không đưa những khó khăn của cộng đồng địa phương vào hình thức opera.
How can we get social themes operatized in modern performances?
Làm thế nào chúng ta có thể đưa các chủ đề xã hội vào hình thức opera trong các buổi biểu diễn hiện đại?
Từ "operatized" được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu để chỉ hành động chuyển đổi một khái niệm hoặc lý thuyết thành các hoạt động hoặc hoạt động cụ thể có thể quan sát và đo lường được. Khái niệm này phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học xã hội. Tuy nhiên, "operatized" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về cả phát âm lẫn cách viết, và được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu học thuật.
Từ "operatized" có nguồn gốc từ động từ "operate", xuất phát từ tiếng Latin "operari", có nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Trong tiếng Anh, "operate" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, chỉ hoạt động hoặc điều khiển một thiết bị hay quy trình. Tiền tố "-ized" trong từ "operatized" thể hiện quá trình chuyển đổi một khái niệm thành hành động cụ thể hay thực tiễn. Ngày nay, "operatized" thường được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và quản lý để chỉ việc áp dụng lý thuyết vào thực tế.
Từ "operatized" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hơn là trong các bài kiểm tra IELTS thông thường. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, "operatized" thường được dùng để chỉ việc cụ thể hóa các khái niệm lý thuyết thành các biến có thể đo lường. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận liên quan đến phương pháp nghiên cứu, thiết kế thí nghiệm và phân tích dữ liệu.