Bản dịch của từ Opinioned trong tiếng Việt

Opinioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Opinioned (Verb)

əpˈɪniənd
əpˈɪniənd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ý kiến.

Simple past and past participle of opinion.

Ví dụ

The council opinioned on the new social policy last week.

Hội đồng đã đưa ra ý kiến về chính sách xã hội mới tuần trước.

They did not opinioned about the changes in social welfare programs.

Họ không đưa ra ý kiến về những thay đổi trong các chương trình phúc lợi xã hội.

Did the committee opinioned on the proposed social reforms yesterday?

Ủy ban đã đưa ra ý kiến về các cải cách xã hội được đề xuất hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/opinioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Opinioned

Không có idiom phù hợp