Bản dịch của từ Opinioned trong tiếng Việt
Opinioned

Opinioned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ý kiến.
Simple past and past participle of opinion.
The council opinioned on the new social policy last week.
Hội đồng đã đưa ra ý kiến về chính sách xã hội mới tuần trước.
They did not opinioned about the changes in social welfare programs.
Họ không đưa ra ý kiến về những thay đổi trong các chương trình phúc lợi xã hội.
Did the committee opinioned on the proposed social reforms yesterday?
Ủy ban đã đưa ra ý kiến về các cải cách xã hội được đề xuất hôm qua chưa?
Từ "opinioned" là một tính từ dùng để miêu tả người có ý kiến mạnh mẽ hoặc dễ dàng phán xét về vấn đề nào đó. Thuật ngữ này thường chỉ những cá nhân có quan điểm rõ ràng và sẵn sàng bày tỏ chúng một cách công khai. Trong tiếng Anh Mỹ, "opinioned" được sử dụng phổ biến hơn trong khi tiếng Anh Anh có thể ưu tiên các từ như "opinionated", nhưng về mặt ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đương nhau.
Từ "opinioned" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opinio", nghĩa là ý kiến hoặc quan điểm. Từ này được hình thành từ động từ "opinar", có nghĩa là phán đoán hoặc suy nghĩ. Lịch sử cho thấy trong tiếng Anh, "opinioned" được sử dụng để chỉ một người có xu hướng giữ quan điểm mạnh mẽ hoặc thiên lệch trong các vấn đề. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chủ quan trong cách mà con người đánh giá và phản ứng với thông tin.
Từ "opinioned" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: nghe, nói, đọc và viết. Đặc biệt, trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quan điểm cá nhân hoặc phê bình. Ngoài ra, "opinioned" cũng thường được dùng trong các báo cáo nghiên cứu hoặc các bài viết học thuật, nơi mà ý kiến cá nhân hoặc sự phân tích có thể được nêu ra một cách rõ ràng.