Bản dịch của từ Opt out trong tiếng Việt
Opt out

Opt out (Verb)
Chọn không tham gia vào việc gì đó.
To choose not to participate in something.
Many people opt out of social media for privacy concerns.
Nhiều người chọn không tham gia mạng xã hội vì lo ngại về sự riêng tư.
She decided to opt out of the group project due to time constraints.
Cô ấy quyết định không tham gia dự án nhóm vì hạn chế về thời gian.
Students can opt out of extracurricular activities if they wish.
Học sinh có thể chọn không tham gia các hoạt động ngoại khóa nếu muốn.
Opt out (Idiom)
Chọn không tham gia vào việc gì đó.
To choose not to participate in something.
Many people decided to opt out of the social media platform.
Nhiều người quyết định không tham gia vào nền tảng truyền thông xã hội.
She chose to opt out of the group chat to avoid drama.
Cô ấy chọn không tham gia vào nhóm trò chuyện để tránh drama.
Students can opt out of extracurricular activities if they wish.
Học sinh có thể chọn không tham gia vào các hoạt động ngoại khóa nếu muốn.
“Opt out” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là quyết định không tham gia vào một hoạt động hay chương trình nào đó. Trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, thuật ngữ này thường được sử dụng để xác định quyền của cá nhân trong việc từ chối nhận thông tin hoặc dịch vụ. Chưa có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực cụ thể như marketing hoặc bảo mật thông tin.
Cụm từ "opt out" bắt nguồn từ tiếng Latinh với động từ "optare", có nghĩa là "chọn" hoặc "quyết định". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động từ chối hoặc không tham gia vào một chương trình, đề nghị hay sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện tại của "opt out" phản ánh sự tự do lựa chọn của cá nhân trong việc không tham gia vào một hoạt động hoặc thoả thuận, cho thấy sự chuyển hướng từ quyền tham gia sang quyền từ chối.
Cụm từ "opt out" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quyền lựa chọn và sự đồng ý, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS tương đối thấp, chủ yếu gặp trong các chủ đề về quyền riêng tư và quản lý thông tin. Trong các tình huống thực tiễn, "opt out" thường được sử dụng trong marketing và luật bảo vệ dữ liệu, nơi người tiêu dùng có thể lựa chọn không tham gia vào các chương trình hoặc dịch vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp