Bản dịch của từ Opted trong tiếng Việt
Opted

Opted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của opt.
Past simple and past participle of opt.
She opted to study abroad for her IELTS research project.
Cô ấy đã chọn để đi du học cho dự án nghiên cứu IELTS của mình.
He didn't opt for the online IELTS course due to poor internet.
Anh ấy không chọn khóa học IELTS trực tuyến vì mạng kém.
Did they opt to take the IELTS test at the local center?
Họ có chọn để thi bài kiểm tra IELTS tại trung tâm địa phương không?
Dạng động từ của Opted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opting |
Họ từ
"Opted" là dạng quá khứ của động từ "opt", nghĩa là chọn lựa hoặc quyết định giữa các lựa chọn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả quyết định cá nhân hoặc lựa chọn chính thức. Trong tiếng Anh British và American, "opted" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và cách sử dụng trong một số ngữ cảnh văn hóa nhất định. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và báo cáo nghiên cứu.
Từ "opted" có nguồn gốc từ động từ Latin "optare", có nghĩa là "chọn" hoặc "lựa chọn". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "opter", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Hiện nay, "opted" thường được sử dụng để chỉ hành động lựa chọn một phương án hoặc quyết định trong số nhiều lựa chọn. Sự kết nối này cho thấy cách thức từ ngữ đã giữ lại nghĩa cốt lõi về sự lựa chọn trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ.
Từ “opted” có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thường yêu cầu thí sinh đưa ra lựa chọn hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, “opted” thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về sự lựa chọn cá nhân, sự chấp nhận đề xuất hoặc lựa chọn chiến lược, ví dụ như trong các nghiên cứu hoặc báo cáo. Sự phổ biến của từ này cho thấy tính chất quyết định của nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



