Bản dịch của từ Opted trong tiếng Việt
Opted
Opted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của opt.
Past simple and past participle of opt.
She opted to study abroad for her IELTS research project.
Cô ấy đã chọn để đi du học cho dự án nghiên cứu IELTS của mình.
He didn't opt for the online IELTS course due to poor internet.
Anh ấy không chọn khóa học IELTS trực tuyến vì mạng kém.
Did they opt to take the IELTS test at the local center?
Họ có chọn để thi bài kiểm tra IELTS tại trung tâm địa phương không?
Dạng động từ của Opted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opting |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Opted cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp