Bản dịch của từ Optimal trong tiếng Việt

Optimal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Optimal (Adjective)

ˈɑptəml̩
ˈɑptəml̩
01

Tốt nhất hoặc thuận lợi nhất; tối ưu.

Best or most favourable; optimum.

Ví dụ

The optimal solution for social issues involves community collaboration.

Giải pháp tối ưu cho các vấn đề xã hội liên quan đến sự hợp tác cộng đồng.

An optimal approach to social welfare is to address root causes.

Một cách tiếp cận tối ưu đối với phúc lợi xã hội là giải quyết nguyên nhân gốc rễ.

Access to education is optimal for improving social mobility and equality.

Việc tiếp cận giáo dục là tối ưu để cải thiện sự di chuyển xã hội và bình đẳng.

Dạng tính từ của Optimal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Optimal

Tối ưu

More optimal

Tối ưu hơn

Most optimal

Tối ưu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/optimal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện