Bản dịch của từ Opts trong tiếng Việt
Opts
Opts (Verb)
Many students opts for online classes during the pandemic.
Nhiều sinh viên chọn lớp học trực tuyến trong đại dịch.
She does not opts for social media for her news.
Cô ấy không chọn mạng xã hội để lấy tin tức.
Why do people opts for virtual events instead of in-person gatherings?
Tại sao mọi người chọn sự kiện ảo thay vì gặp mặt trực tiếp?
Dạng động từ của Opts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Opt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Opted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Opted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Opts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Opting |
Opts (Noun)
Viết tắt của 'tùy chọn'.
Short for options.
Many opts exist for social media platforms like Facebook and Instagram.
Nhiều lựa chọn tồn tại cho các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram.
Not all opts are suitable for every social networking strategy.
Không phải tất cả lựa chọn đều phù hợp cho mọi chiến lược mạng xã hội.
What opts do you prefer for connecting with friends online?
Bạn thích lựa chọn nào để kết nối với bạn bè trực tuyến?