Bản dịch của từ Orchidectomize trong tiếng Việt

Orchidectomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchidectomize (Verb)

01

Để thực hiện phẫu thuật cắt bỏ phong lan; để thiến.

To perform orchidectomy on to castrate.

Ví dụ

Doctors orchidectomize patients to treat severe testicular cancer cases.

Bác sĩ thực hiện phẫu thuật cắt tinh hoàn cho bệnh nhân ung thư tinh hoàn nặng.

They do not orchidectomize men without proper medical reasons.

Họ không thực hiện phẫu thuật cắt tinh hoàn cho nam giới nếu không có lý do y tế hợp lý.

Why do some doctors orchidectomize patients with advanced prostate cancer?

Tại sao một số bác sĩ lại thực hiện phẫu thuật cắt tinh hoàn cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn tiến triển?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orchidectomize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchidectomize

Không có idiom phù hợp