Bản dịch của từ Orchidectomy trong tiếng Việt

Orchidectomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchidectomy (Noun)

01

Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc cả hai tinh hoàn.

Surgical removal of one or both testicles.

Ví dụ

Orchidectomy is common for men with testicular cancer, like John Smith.

Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn thường thấy ở nam giới như John Smith.

Many men do not want an orchidectomy due to its emotional impact.

Nhiều nam giới không muốn phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn vì ảnh hưởng tâm lý.

Is orchidectomy necessary for all patients with testicular tumors?

Phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn có cần thiết cho tất cả bệnh nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orchidectomy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchidectomy

Không có idiom phù hợp