Bản dịch của từ Orchidotomy trong tiếng Việt

Orchidotomy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orchidotomy (Noun)

ɑɹkɪdˈɑtəmi
ɑɹkɪdˈɑtəmi
01

Phẫu thuật cắt bỏ một hoặc cả hai tinh hoàn.

Surgical removal of one or both testes.

Ví dụ

The orchidotomy procedure was successful for John last week.

Thủ tục orchidotomy của John đã thành công vào tuần trước.

The doctor did not recommend orchidotomy for young patients.

Bác sĩ không khuyên thực hiện orchidotomy cho bệnh nhân trẻ tuổi.

Is orchidotomy common among elderly men in the community?

Liệu orchidotomy có phổ biến trong cộng đồng đàn ông cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orchidotomy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orchidotomy

Không có idiom phù hợp