Bản dịch của từ Orchidotomy trong tiếng Việt
Orchidotomy

Orchidotomy (Noun)
The orchidotomy procedure was successful for John last week.
Thủ tục orchidotomy của John đã thành công vào tuần trước.
The doctor did not recommend orchidotomy for young patients.
Bác sĩ không khuyên thực hiện orchidotomy cho bệnh nhân trẻ tuổi.
Is orchidotomy common among elderly men in the community?
Liệu orchidotomy có phổ biến trong cộng đồng đàn ông cao tuổi không?
Orchidotomy là thuật ngữ y học chỉ việc phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tinh hoàn. Từ này được tạo thành từ hai thành phần: "orchido-" từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "tinh hoàn", và "-tomy", chỉ việc cắt. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả về cách sử dụng lẫn cách viết, tuy nhiên trong thực hành lâm sàng, phong cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực và truyền thống y học địa phương.
Từ "orchidotomy" được hình thành từ hai phần: "orchis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "hạt giống", ám chỉ đến hình dáng của hạch sinh dục, và "tomy", từ tiếng Hy Lạp "tomia", có nghĩa là "cắt". Thuật ngữ này xuất hiện trong y học để chỉ phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của thủ thuật, đồng thời gợi nhớ đến nguồn gốc sinh học và giải phẫu của bộ phận được can thiệp.
Orchidotomy, thuật ngữ cấu trúc y học chỉ đến quá trình phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tinh hoàn, ít phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong phẫu thuật tiết niệu hoặc học về sinh sản. Từ này không được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày hay văn bản phi chuyên ngành, do tính chất chuyên biệt và hạn chế của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp