Bản dịch của từ Orebody trong tiếng Việt

Orebody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orebody (Noun)

ˈɔɹəbˌoʊd
ˈɔɹəbˌoʊd
01

Một khối quặng được kết nối trong mỏ hoặc phù hợp để khai thác.

A connected mass of ore in a mine or suitable for mining.

Ví dụ

The orebody in Nevada is rich in silver and gold resources.

Khối quặng ở Nevada rất giàu tài nguyên bạc và vàng.

There isn't an orebody discovered in the new mining area yet.

Chưa có khối quặng nào được phát hiện ở khu vực khai thác mới.

Is the orebody large enough to support the mining project?

Khối quặng có đủ lớn để hỗ trợ dự án khai thác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orebody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orebody

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.