Bản dịch của từ Orebody trong tiếng Việt
Orebody

Orebody (Noun)
The orebody in Nevada is rich in silver and gold resources.
Khối quặng ở Nevada rất giàu tài nguyên bạc và vàng.
There isn't an orebody discovered in the new mining area yet.
Chưa có khối quặng nào được phát hiện ở khu vực khai thác mới.
Is the orebody large enough to support the mining project?
Khối quặng có đủ lớn để hỗ trợ dự án khai thác không?
Từ "orebody" được định nghĩa là một khối lượng khoáng sản tự nhiên có khả năng khai thác, thường chứa kim loại hoặc khoáng chất quý giá. Trong lĩnh vực địa chất và khai thác mỏ, "orebody" được sử dụng để chỉ các tảng đá giàu khoáng sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có chung cách viết và phát âm, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào hoạt động khai thác mỏ hơn.
Từ "orebody" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "ore" và "body". "Ore" xuất phát từ tiếng Đức cổ "erz" có nghĩa là "kim loại" hoặc "vật liệu có giá trị". "Body" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corpus", nghĩa là "thân" hoặc "thể". Trong ngữ cảnh địa chất, "orebody" dùng để chỉ một khối lượng khoáng sản có giá trị trong lòng đất, phản ánh sự kết hợp giữa các nguyên liệu và cấu trúc vật lý hình thành qua thời gian, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
Từ "orebody" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên và kỹ thuật. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh địa chất, khai thác mỏ và ngành công nghiệp khoáng sản. Trong các tình huống thường gặp, "orebody" được dùng để chỉ một khối lượng quặng có giá trị, thường được thảo luận trong các nghiên cứu hoặc báo cáo về khai thác tài nguyên thiên nhiên.