Bản dịch của từ Ored trong tiếng Việt

Ored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ored (Adjective)

01

Được phủ hoặc trang trí bằng quặng hoặc kim loại; làm từ hoặc bao gồm quặng.

Covered or adorned with ore or metal made from or consisting of ore.

Ví dụ

The city’s buildings are ored with beautiful metal designs and sculptures.

Các tòa nhà của thành phố được trang trí bằng những thiết kế và điêu khắc bằng kim loại đẹp.

The community center is not ored with any metal decorations at all.

Trung tâm cộng đồng không được trang trí bằng bất kỳ kim loại nào.

Are the new parks in the neighborhood ored with metal art?

Các công viên mới trong khu phố có được trang trí bằng nghệ thuật kim loại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ored

Không có idiom phù hợp