Bản dịch của từ Organoid trong tiếng Việt

Organoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organoid (Noun)

ˈɔɹɡənˌɔɪd
ˈɔɹɡənˌɔɪd
01

Một khối tế bào hoặc mô được nuôi cấy nhân tạo giống như một cơ quan.

An artificially grown mass of cells or tissue that resembles an organ.

Ví dụ

Researchers created an organoid that mimics human liver functions effectively.

Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một organoid mô phỏng chức năng gan người hiệu quả.

The scientists did not use organoids for social studies last year.

Các nhà khoa học đã không sử dụng organoid cho các nghiên cứu xã hội năm ngoái.

Can organoids help in understanding social behavior in humans?

Liệu organoid có thể giúp hiểu hành vi xã hội ở con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organoid

Không có idiom phù hợp