Bản dịch của từ Organoid trong tiếng Việt
Organoid

Organoid (Noun)
Một khối tế bào hoặc mô được nuôi cấy nhân tạo giống như một cơ quan.
An artificially grown mass of cells or tissue that resembles an organ.
Researchers created an organoid that mimics human liver functions effectively.
Các nhà nghiên cứu đã tạo ra một organoid mô phỏng chức năng gan người hiệu quả.
The scientists did not use organoids for social studies last year.
Các nhà khoa học đã không sử dụng organoid cho các nghiên cứu xã hội năm ngoái.
Can organoids help in understanding social behavior in humans?
Liệu organoid có thể giúp hiểu hành vi xã hội ở con người không?
Organoid là một cấu trúc sinh học nhỏ, thường được tạo ra từ tế bào gốc, có khả năng mô phỏng các đặc điểm và chức năng của một cơ quan trong cơ thể sống. Từ này được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu sinh học, y học và công nghệ tế bào. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh y học, "organoid" thường ám chỉ đến mô hình thí nghiệm hữu ích trong việc phát triển liệu pháp và hiểu biết về bệnh.
Từ "organoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin "organum", nghĩa là "cơ quan" hoặc "bộ phận". Tiền tố "oid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oeides", có nghĩa là "giống như" hoặc "hình dáng". Từ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 20 để chỉ những cấu trúc tế bào tương tự như cơ quan trong cơ thể sống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự phát triển của công nghệ sinh học trong việc tạo ra các tổ chức mô tương tự, phục vụ cho nghiên cứu y học và phát triển thuốc mới.
Từ "organoid" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần thi viết và nói của IELTS, nhất là trong các chủ đề liên quan đến khoa học và y học. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong tình huống thảo luận về công nghệ sinh học và nghiên cứu tế bào. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "organoid" thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực y học tái tạo và nghiên cứu bệnh lý.