Bản dịch của từ Oriel trong tiếng Việt
Oriel

Oriel (Noun)
The oriel in the library overlooks the garden.
Cửa sổ ở thư viện nhìn ra vườn.
The old mansion had a beautiful oriel in the living room.
Căn biệt thự cũ có một cửa sổ oriel đẹp ở phòng khách.
The historic building features an ornate oriel on its facade.
Công trình lịch sử có một cửa sổ oriel tinh xảo trên mặt tiền.
Họ từ
Oriel, một thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ một phần nhô ra của một tòa nhà, thường dùng làm cửa sổ hoặc phòng với tầm nhìn rộng ra bên ngoài. Trong tiếng Anh, "oriel" được sử dụng để chỉ phần nhô ra này, nhưng có thể không được nhận diện rõ ở nhiều quốc gia. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "oriel", nhưng ở Mỹ, nó chủ yếu được coi là thuật ngữ kiến trúc, trong khi ở Anh, từ này có thể bao hàm các yếu tố nghệ thuật và văn hóa hơn.
Từ "oriel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oriolum", nghĩa là "cửa sổ" hay "cánh cửa". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "oriel", chỉ những cửa sổ lồi hoặc ban công nhô ra khỏi tường chính của tòa nhà. Trong kiến trúc, "oriel" hiện nay thường được dùng để chỉ các cửa sổ lồi được thiết kế nhằm tăng cường ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn, phản ánh sự phát triển trong cách thiết kế không gian.
Từ "oriel" không phải là một từ khóa phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong các văn bản kiến trúc hoặc nghệ thuật, mô tả về một cửa sổ nhô ra khỏi mặt tiền của một tòa nhà. Trong bối cảnh này, từ "oriel" thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế nhà ở, các đặc điểm kiến trúc, hoặc trong các cuộc thi thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp