Bản dịch của từ Bay trong tiếng Việt
Bay
Noun [U/C] Verb Noun [C]

Bay(Noun)
bˈeɪ
ˈbeɪ
Ví dụ
02
Một khoang dành cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như một kho chứa.
A compartment for a specific purpose such as a bay for storage
Ví dụ
Bay(Verb)
bˈeɪ
ˈbeɪ
Ví dụ
02
Một khoang dành cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như một khu vực để lưu trữ.
To express disapproval or strong emotion towards something
Ví dụ
Bay(Noun Countable)
bˈeɪ
ˈbeɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một ngăn dành cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một khoang để lưu trữ.
A part of a racetrack that relates to a horses position or assignment
Ví dụ
