Bản dịch của từ Bay trong tiếng Việt

Bay

Noun [U/C] Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bay(Noun)

bˈeɪ
ˈbeɪ
01

Một khu vực nước được bao quanh một phần bởi đất.

An area of water partially surrounded by land

Ví dụ
02

Một khoang dành cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như một kho chứa.

A compartment for a specific purpose such as a bay for storage

Ví dụ
03

Một vịnh rộng lớn của biển nơi đất liền uốn cong vào trong

A broad inlet of the sea where the land curves inward

Ví dụ

Bay(Verb)

bˈeɪ
ˈbeɪ
01

Một khu vực nước được bao quanh một phần bởi đất

To call out or shout often in a demand or protest

Ví dụ
02

Một khoang dành cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như một khu vực để lưu trữ.

To express disapproval or strong emotion towards something

Ví dụ
03

Một vịnh rộng lớn của biển nơi đất liền uốn cong vào trong

To bark or howl loudly typically used to describe the noise made by certain dogs

Ví dụ

Bay(Noun Countable)

bˈeɪ
ˈbeɪ
01

Một khu vực nước được bao quanh một phần bởi đất liền.

A specific type of horse typically having a reddishbrown coat

Ví dụ
02

Một vịnh rộng của biển nơi đất cong vào trong.

A bay window which juts out from a building and has windows on three sides

Ví dụ
03

Một ngăn dành cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một khoang để lưu trữ.

A part of a racetrack that relates to a horses position or assignment

Ví dụ