Bản dịch của từ Bay trong tiếng Việt

Bay

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Bay (Adjective)

bˈeɪ
bˈeɪ
01

(về ngựa) màu nâu có chấm đen.

Of a horse brown with black points

Ví dụ

The bay horse named Bella had black points on its legs.

Con ngựa màu nâu có tên là Bella có các điểm đen trên chân.

The bay mare won three races at the local equestrian competition.

Con ngựa cái màu nâu đã giành ba cuộc đua tại cuộc thi ngựa địa phương.

The bay stallion was known for its beautiful black mane.

Con ngựa đực màu nâu nổi tiếng với bờ tóc đen đẹp.

Bay (Noun)

bˈeɪ
bˈeɪ
01

Một khoang có chức năng xác định trên xe, máy bay hoặc tàu thủy.

A compartment with a specified function in a vehicle aircraft or ship

Ví dụ

The airplane has a cargo bay for storing luggage.

Máy bay có khoang hàng để chứa hành lý.

The cruise ship's bay was filled with luxurious cabins.

Khu vực nghỉ của tàu du lịch đầy phòng sang trọng.

The train had a dining bay where passengers could enjoy meals.

Toa ăn của tàu hỏa nơi hành khách có thể thưởng thức bữa ăn.

02

Một con ngựa bay.

A bay horse

Ví dụ

She owns a beautiful bay horse named Luna.

Cô ấy sở hữu một con ngựa màu nâu đẹp tên Luna.

The local stable has several bay horses for riding lessons.

Nhà chứa ngựa địa phương có một số con ngựa màu nâu để dạy cưỡi.

The equestrian club organizes a bay horse show next weekend.

Câu lạc bộ đua ngựa tổ chức một buổi trình diễn ngựa màu nâu vào cuối tuần tới.

03

Không gian được tạo ra bởi đường cửa sổ hướng ra ngoài từ bức tường.

A space created by a window line projecting outwards from a wall

Ví dụ

The room had a bay with a beautiful view of the city.

Phòng có một cửa sổ bay với tầm nhìn đẹp của thành phố.

She sat by the bay reading a book on a sunny afternoon.

Cô ngồi bên cửa sổ bay đọc sách vào một buổi chiều nắng.

The house's bay allowed natural light to fill the room.

Cửa sổ bay của căn nhà cho phép ánh sáng tự nhiên lấp đầy phòng.

04

Một loại cây bụi địa trung hải thường xanh với lá màu xanh đậm và quả mọng màu tím. lá thơm của nó được sử dụng trong nấu ăn và trước đây được dùng để làm vương miện khải hoàn cho những người chiến thắng.

An evergreen mediterranean shrub with deep green leaves and purple berries its aromatic leaves are used in cooking and were formerly used to make triumphal crowns for victors

Ví dụ

The social event featured a bay plant centerpiece for decoration.

Sự kiện xã hội có trang trí bằng cây bạch dương.

The community garden grows various herbs, including bay for cooking.

Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại thảo mộc, trong đó có cây bạch dương để nấu ăn.

The neighborhood festival awarded winners with laurel bays as prizes.

Lễ hội hàng xóm trao giải thưởng cho người chiến thắng bằng cây bạch dương.

05

Một vịnh biển rộng nơi đất uốn cong vào trong.

A broad inlet of the sea where the land curves inwards

Ví dụ

The bay was surrounded by picturesque cliffs and clear waters.

Vịnh được bao quanh bởi những vách đá đẹp và nước trong xanh.

Many fishermen rely on the bay for their livelihood.

Nhiều ngư dân phụ thuộc vào vịnh để kiếm sống.

Tourists enjoy sailing in the bay during sunset.

Du khách thích thú khi đi cánh buồm trên vịnh vào lúc hoàng hôn.

The beach party was held at the bay.

Buổi tiệc tại bãi biển được tổ chức tại vịnh.

Fishing boats often dock in the bay for shelter.

Các tàu cá thường neo đậu ở vịnh để trú ẩn.

06

Tiếng bay.

The sound of baying

Ví dụ

The bay of the hound echoed through the valley.

Tiếng sủa của con chó vang lên khắp thung lũng.

The bay of the dog alerted the villagers to danger.

Tiếng sủa của con chó báo hiệu cho người dân về nguy hiểm.

The bay of the hound was a familiar sound in the countryside.

Tiếng sủa của con chó là âm thanh quen thuộc ở nông thôn.

The bay of the hound echoed through the neighborhood.

Tiếng sủa của con chó vang xa khắp khu phố.

The bay of the wolf signaled danger in the forest.

Tiếng hú của con sói báo hiệu nguy hiểm trong rừng.

Kết hợp từ của Bay (Noun)

CollocationVí dụ

Docking bay

Bến cập bờ

The spaceship landed in the docking bay for repairs.

Chiếc tàu vũ trụ hạ cánh tại bến neo để sửa chữa.

Disabled bay

Hạn chế bay

The disabled bay at the mall was always full.

Bãi dành cho người khuyết tật tại trung tâm thương mại luôn đầy.

Sick bay

Phòng bệnh

The ship's sick bay treated crew members with minor injuries.

Trạm y tế trên tàu điều trị thủy thủ có vết thương nhẹ.

Cargo bay

Kho hàng

The cargo bay of the spaceship was filled with supplies.

Kho hàng của con tàu vũ trụ được lấp đầy với cung cấp.

Loading bay

Bãi dừng hàng hóa

The delivery trucks parked at the loading bay for unloading goods.

Các xe giao hàng đậu tại bến tải để dỡ hàng.

Bay (Verb)

bˈeɪ
bˈeɪ
01

(của một con chó, đặc biệt là một con chó lớn) sủa hoặc hú to.

Of a dog especially a large one bark or howl loudly

Ví dụ

The dog started to bay when the strangers approached.

Con chó bắt đầu sủa khi người lạ tiếp cận.

At night, the neighborhood can hear the dogs baying loudly.

Vào buổi tối, hàng xóm có thể nghe thấy những con chó sủa rất to.

The bay of the dog alerted everyone to the approaching danger.

Tiếng sủa của con chó đã cảnh báo mọi người về nguy hiểm đang đến gần.

The dog would bay at the moon every night.

Con chó sẽ sủa vào mặt trăng mỗi đêm.

The neighborhood complained about the dog's loud baying.

Hàng xóm phàn nàn về tiếng sủa to của con chó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bay

hˈoʊld sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ˈæt bˈeɪ

Giữ khoảng cách an toàn

To make someone, a group, or an animal stay at a safe distance.

The police kept the protesters at bay during the demonstration.

Cảnh sát đã giữ người biểu tình ở xa trong cuộc biểu tình.