Bản dịch của từ Bay trong tiếng Việt
Bay
Bay (Adjective)
The bay horse named Bella had black points on its legs.
Con ngựa màu nâu có tên là Bella có các điểm đen trên chân.
The bay mare won three races at the local equestrian competition.
Con ngựa cái màu nâu đã giành ba cuộc đua tại cuộc thi ngựa địa phương.
The bay stallion was known for its beautiful black mane.
Con ngựa đực màu nâu nổi tiếng với bờ tóc đen đẹp.
Bay (Noun)
Một khoang có chức năng xác định trên xe, máy bay hoặc tàu thủy.
A compartment with a specified function in a vehicle aircraft or ship.
The airplane has a cargo bay for storing luggage.
Máy bay có khoang hàng để chứa hành lý.
The cruise ship's bay was filled with luxurious cabins.
Khu vực nghỉ của tàu du lịch đầy phòng sang trọng.
The train had a dining bay where passengers could enjoy meals.
Toa ăn của tàu hỏa nơi hành khách có thể thưởng thức bữa ăn.
Một con ngựa bay.
A bay horse.
She owns a beautiful bay horse named Luna.
Cô ấy sở hữu một con ngựa màu nâu đẹp tên Luna.
The local stable has several bay horses for riding lessons.
Nhà chứa ngựa địa phương có một số con ngựa màu nâu để dạy cưỡi.
The equestrian club organizes a bay horse show next weekend.
Câu lạc bộ đua ngựa tổ chức một buổi trình diễn ngựa màu nâu vào cuối tuần tới.
Không gian được tạo ra bởi đường cửa sổ hướng ra ngoài từ bức tường.
A space created by a window line projecting outwards from a wall.
The room had a bay with a beautiful view of the city.
Phòng có một cửa sổ bay với tầm nhìn đẹp của thành phố.
She sat by the bay reading a book on a sunny afternoon.
Cô ngồi bên cửa sổ bay đọc sách vào một buổi chiều nắng.
The house's bay allowed natural light to fill the room.
Cửa sổ bay của căn nhà cho phép ánh sáng tự nhiên lấp đầy phòng.
Một loại cây bụi địa trung hải thường xanh với lá màu xanh đậm và quả mọng màu tím. lá thơm của nó được sử dụng trong nấu ăn và trước đây được dùng để làm vương miện khải hoàn cho những người chiến thắng.
An evergreen mediterranean shrub with deep green leaves and purple berries its aromatic leaves are used in cooking and were formerly used to make triumphal crowns for victors.
The social event featured a bay plant centerpiece for decoration.
Sự kiện xã hội có trang trí bằng cây bạch dương.
The community garden grows various herbs, including bay for cooking.
Khu vườn cộng đồng trồng nhiều loại thảo mộc, trong đó có cây bạch dương để nấu ăn.
The neighborhood festival awarded winners with laurel bays as prizes.
Lễ hội hàng xóm trao giải thưởng cho người chiến thắng bằng cây bạch dương.
The bay was surrounded by picturesque cliffs and clear waters.
Vịnh được bao quanh bởi những vách đá đẹp và nước trong xanh.
Many fishermen rely on the bay for their livelihood.
Nhiều ngư dân phụ thuộc vào vịnh để kiếm sống.
Tourists enjoy sailing in the bay during sunset.
Du khách thích thú khi đi cánh buồm trên vịnh vào lúc hoàng hôn.
The beach party was held at the bay.
Buổi tiệc tại bãi biển được tổ chức tại vịnh.
Fishing boats often dock in the bay for shelter.
Các tàu cá thường neo đậu ở vịnh để trú ẩn.
The bay of the hound echoed through the valley.
Tiếng sủa của con chó vang lên khắp thung lũng.
The bay of the dog alerted the villagers to danger.
Tiếng sủa của con chó báo hiệu cho người dân về nguy hiểm.
The bay of the hound was a familiar sound in the countryside.
Tiếng sủa của con chó là âm thanh quen thuộc ở nông thôn.
The bay of the hound echoed through the neighborhood.
Tiếng sủa của con chó vang xa khắp khu phố.
The bay of the wolf signaled danger in the forest.
Tiếng hú của con sói báo hiệu nguy hiểm trong rừng.
Dạng danh từ của Bay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bay | Bays |
Kết hợp từ của Bay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Docking bay Bến cập bờ | The spaceship landed in the docking bay for repairs. Chiếc tàu vũ trụ hạ cánh tại bến neo để sửa chữa. |
Disabled bay Hạn chế bay | The disabled bay at the mall was always full. Bãi dành cho người khuyết tật tại trung tâm thương mại luôn đầy. |
Sick bay Phòng bệnh | The ship's sick bay treated crew members with minor injuries. Trạm y tế trên tàu điều trị thủy thủ có vết thương nhẹ. |
Cargo bay Kho hàng | The cargo bay of the spaceship was filled with supplies. Kho hàng của con tàu vũ trụ được lấp đầy với cung cấp. |
Loading bay Bãi dừng hàng hóa | The delivery trucks parked at the loading bay for unloading goods. Các xe giao hàng đậu tại bến tải để dỡ hàng. |
Bay (Verb)
The dog started to bay when the strangers approached.
Con chó bắt đầu sủa khi người lạ tiếp cận.
At night, the neighborhood can hear the dogs baying loudly.
Vào buổi tối, hàng xóm có thể nghe thấy những con chó sủa rất to.
The bay of the dog alerted everyone to the approaching danger.
Tiếng sủa của con chó đã cảnh báo mọi người về nguy hiểm đang đến gần.
The dog would bay at the moon every night.
Con chó sẽ sủa vào mặt trăng mỗi đêm.
The neighborhood complained about the dog's loud baying.
Hàng xóm phàn nàn về tiếng sủa to của con chó.
Họ từ
Từ "bay" trong tiếng Việt có thể hiểu là hành động di chuyển trên không của một vật thể như chim, máy bay hay đồ vật nào đó. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "fly" là động từ tương ứng, mô tả hành động này. Trong tiếng Anh Mỹ, "fly" thường được sử dụng với ngữ nghĩa tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ địa phương hoặc thành ngữ khác nhau như "soar". Tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng cơ bản của "fly" đều giống nhau giữa hai biến thể này.
Từ "bay" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "volare", mang nghĩa là "bay lên" hoặc "di chuyển trong không khí". Trong tiếng Việt, từ này được sử dụng để diễn tả hành động di chuyển của các sinh vật thông qua không khí, đặc biệt là các loài chim. Sự phát triển nghĩa của từ "bay" không chỉ gắn liền với quá trình di chuyển mà còn phản ánh những khát vọng tự do, khám phá và vô biên trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "bay" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi các ngữ cảnh về du lịch hoặc thiên nhiên thường được đề cập. Trong các bài nói và viết, "bay" thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển trên không hoặc trải nghiệm du lịch. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày liên quan đến việc di chuyển bằng máy bay hoặc sự chuyển động của động vật, nhấn mạnh tính đa dạng của ngữ nghĩa và ứng dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp