Bản dịch của từ Ornaments trong tiếng Việt

Ornaments

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornaments (Noun)

ˈɔɹnəmnts
ˈɔɹnəmnts
01

Đồ vật trang trí được thêm vào cái gì đó.

Decorative objects added to something.

Ví dụ

Many families use ornaments to decorate their holiday trees each year.

Nhiều gia đình sử dụng đồ trang trí để trang trí cây lễ hội hàng năm.

Some people do not like ornaments on their houses or gardens.

Một số người không thích đồ trang trí trên nhà hoặc vườn của họ.

Do you think ornaments enhance the beauty of public spaces?

Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí làm tăng vẻ đẹp của không gian công cộng không?

Dạng danh từ của Ornaments (Noun)

SingularPlural

Ornament

Ornaments

Ornaments (Verb)

ˈɔr.nə.mənts
ˈɔr.nə.mənts
01

Trang trí bằng đồ trang trí.

Decorate with ornaments.

Ví dụ

They often ornament their homes for holiday celebrations like Christmas.

Họ thường trang trí nhà cửa cho các lễ hội như Giáng sinh.

Many people do not ornament their houses for simple social gatherings.

Nhiều người không trang trí nhà cửa cho các buổi tụ họp đơn giản.

Do you think they will ornament the park for the festival?

Bạn có nghĩ rằng họ sẽ trang trí công viên cho lễ hội không?

Dạng động từ của Ornaments (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ornament

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ornamented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ornamented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ornaments

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ornamenting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ornaments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Furthermore, such expensive serve as a representation of people's social position and are worn as a way to flaunt possessions [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] From my experience, Westerners like to bring back home postcards or mugs, while people from Eastern countries like to buy food [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Ornaments

Không có idiom phù hợp