Bản dịch của từ Ornaments trong tiếng Việt
Ornaments

Ornaments (Noun)
Đồ vật trang trí được thêm vào cái gì đó.
Decorative objects added to something.
Many families use ornaments to decorate their holiday trees each year.
Nhiều gia đình sử dụng đồ trang trí để trang trí cây lễ hội hàng năm.
Some people do not like ornaments on their houses or gardens.
Một số người không thích đồ trang trí trên nhà hoặc vườn của họ.
Do you think ornaments enhance the beauty of public spaces?
Bạn có nghĩ rằng đồ trang trí làm tăng vẻ đẹp của không gian công cộng không?
Dạng danh từ của Ornaments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ornament | Ornaments |
Ornaments (Verb)
Trang trí bằng đồ trang trí.
Decorate with ornaments.
They often ornament their homes for holiday celebrations like Christmas.
Họ thường trang trí nhà cửa cho các lễ hội như Giáng sinh.
Many people do not ornament their houses for simple social gatherings.
Nhiều người không trang trí nhà cửa cho các buổi tụ họp đơn giản.
Do you think they will ornament the park for the festival?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ trang trí công viên cho lễ hội không?
Dạng động từ của Ornaments (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ornament |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ornamented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ornamented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ornaments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ornamenting |
Họ từ
Từ "ornaments" được sử dụng để chỉ các đồ vật trang trí, thường được thiết kế để làm đẹp cho một không gian hoặc vật phẩm. Trong tiếng Anh, từ này có cách sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, "ornaments" có thể ám chỉ đến các đồ trang trí Giáng sinh, trong khi ở Mỹ, nó cũng bao gồm các trang sức cá nhân. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể này, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau.
Từ "ornaments" xuất phát từ tiếng Latinh "ornamentum", có nghĩa là sự trang trí hoặc món đồ trang trí. R корней từ này là "ornare", có nghĩa là làm đẹp hoặc trang hoàng. Qua thời gian, "ornaments" đã được sử dụng để chỉ các vật phẩm trang trí, góp phần vào việc làm đẹp không gian sống và trang phục. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng trang trí của nó trong văn hóa và nghệ thuật, liên quan chặt chẽ đến khái niệm về cái đẹp và sự thẩm mỹ.
Từ "ornaments" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh miêu tả các đối tượng trang trí hoặc thảo luận về nghệ thuật. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến văn hóa và phong cách sống. Ngoài ra, "ornaments" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trí nội thất, lễ hội, và thủ công mỹ nghệ, phân tích sự tác động của yếu tố thẩm mỹ trong đời sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

