Bản dịch của từ Ornateness trong tiếng Việt

Ornateness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornateness (Noun)

ɑɹnˈeɪtnɛs
ɑɹnˈeɪtnɛs
01

Chất lượng của việc được trang trí công phu hoặc quá mức.

The quality of being elaborately or excessively decorated.

Ví dụ

The ornateness of the wedding decorations impressed all the guests at Emily's wedding.

Sự trang trí cầu kỳ của lễ cưới đã gây ấn tượng với tất cả khách mời tại đám cưới của Emily.

The ornateness of the party invitations was not appreciated by many attendees.

Sự cầu kỳ của thiệp mời tiệc đã không được nhiều người tham dự đánh giá cao.

Did the ornateness of the festival decorations surprise the visitors at the event?

Sự trang trí cầu kỳ của lễ hội có làm ngạc nhiên du khách tại sự kiện không?

Ornateness (Adjective)

ɑɹnˈeɪtnɛs
ɑɹnˈeɪtnɛs
01

Trang trí công phu hoặc quá mức.

Elaborately or excessively decorated.

Ví dụ

The ornateness of the wedding decorations impressed all the guests.

Sự trang trí lộng lẫy của đám cưới gây ấn tượng cho tất cả khách mời.

The community center does not support ornateness in its events.

Trung tâm cộng đồng không ủng hộ sự lòe loẹt trong các sự kiện.

Is the ornateness of the festival decorations necessary for celebration?

Liệu sự trang trí lộng lẫy của lễ hội có cần thiết cho lễ kỷ niệm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ornateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornateness

Không có idiom phù hợp