Bản dịch của từ Ornateness trong tiếng Việt
Ornateness

Ornateness (Noun)
Chất lượng của việc được trang trí công phu hoặc quá mức.
The quality of being elaborately or excessively decorated.
The ornateness of the wedding decorations impressed all the guests at Emily's wedding.
Sự trang trí cầu kỳ của lễ cưới đã gây ấn tượng với tất cả khách mời tại đám cưới của Emily.
The ornateness of the party invitations was not appreciated by many attendees.
Sự cầu kỳ của thiệp mời tiệc đã không được nhiều người tham dự đánh giá cao.
Did the ornateness of the festival decorations surprise the visitors at the event?
Sự trang trí cầu kỳ của lễ hội có làm ngạc nhiên du khách tại sự kiện không?
Ornateness (Adjective)
Trang trí công phu hoặc quá mức.
Elaborately or excessively decorated.
The ornateness of the wedding decorations impressed all the guests.
Sự trang trí lộng lẫy của đám cưới gây ấn tượng cho tất cả khách mời.
The community center does not support ornateness in its events.
Trung tâm cộng đồng không ủng hộ sự lòe loẹt trong các sự kiện.
Is the ornateness of the festival decorations necessary for celebration?
Liệu sự trang trí lộng lẫy của lễ hội có cần thiết cho lễ kỷ niệm không?
Họ từ
Từ "ornateness" được định nghĩa là sự tinh xảo, phức tạp trong cách trang trí hoặc biểu đạt. Nó thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và kiến trúc để mô tả sự giàu có về chi tiết và hình thức. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, đôi khi ở Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự phô trương, không cần thiết.
Từ "ornateness" xuất phát từ gốc Latin "ornatus", có nghĩa là "được trang trí". Gốc từ này thể hiện khả năng trang hoàng hoặc tô điểm cho một thứ gì đó. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ sự phong phú, cầu kỳ và tinh tế trong chi tiết trang trí. "Ornateness" hiện nay thường được sử dụng để miêu tả tính chất lộng lẫy và cầu kỳ của một tác phẩm nghệ thuật hoặc kiến trúc.
Từ "ornateness" ám chỉ sự cầu kỳ, trang trí hoặc phức tạp trong cách thức thể hiện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói, liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật và văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong phê bình văn học và phân tích nghệ thuật, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và sự chi tiết trong các tác phẩm sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp