Bản dịch của từ Orotund trong tiếng Việt
Orotund

Orotund (Adjective)
The orotund voice of the speaker captivated the entire audience at TEDx.
Giọng nói ấm áp của diễn giả đã thu hút toàn bộ khán giả tại TEDx.
Her voice is not orotund; it lacks depth and resonance.
Giọng nói của cô ấy không ấm áp; nó thiếu chiều sâu và âm vang.
Is the orotund voice of the politician convincing to the voters?
Giọng nói ấm áp của chính trị gia có thuyết phục được cử tri không?
"Orotund" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một giọng nói hoặc phong cách nói diễn cảm, vang vọng và mạnh mẽ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "orotundus", có nghĩa là "tròn" hoặc "mập mạp". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ý nghĩa của "orotund" tương đồng, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "orotund" thường gặp hơn trong các bài luận hoặc phê bình nghệ thuật, nơi cần cảm xúc mạnh mẽ và biểu cảm.
Từ "orotund" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orotundus", có nghĩa là "tròn và vang". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để miêu tả âm thanh mạnh mẽ, sâu sắc, và đầy đặn, thường liên quan đến giọng nói. Ngày nay, "orotund" không chỉ mô tả chất lượng âm thanh mà còn chỉ sự hùng hồn, trọng đại trong lời nói, phản ánh sự phát triển từ nguyên nghĩa sang khái niệm nghệ thuật ngôn từ.
Từ “orotund” ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của nó mang hơi hướng trang trọng và thẩm mỹ. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn hóa nghệ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực âm nhạc và hùng biện, để mô tả âm thanh vang rền, đầy đặn. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự uy nghi, làm nổi bật tính cách nhân vật hoặc phong cách viết của tác giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp