Bản dịch của từ Orotund trong tiếng Việt

Orotund

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orotund (Adjective)

ˈoʊɹətʌnd
ˈoʊɹətʌnd
01

(giọng của một người) vang dội và uy nghiêm.

Of a persons voice resonant and imposing.

Ví dụ

The orotund voice of the speaker captivated the entire audience at TEDx.

Giọng nói ấm áp của diễn giả đã thu hút toàn bộ khán giả tại TEDx.

Her voice is not orotund; it lacks depth and resonance.

Giọng nói của cô ấy không ấm áp; nó thiếu chiều sâu và âm vang.

Is the orotund voice of the politician convincing to the voters?

Giọng nói ấm áp của chính trị gia có thuyết phục được cử tri không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orotund/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orotund

Không có idiom phù hợp