Bản dịch của từ Orotundity trong tiếng Việt

Orotundity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orotundity (Noun)

01

Một tuyên bố hoặc lời nói orotund.

An orotund statement or utterance.

Ví dụ

The politician's orotundity impressed many during the debate last week.

Sự phát biểu hùng hồn của chính trị gia ấn tượng nhiều người trong cuộc tranh luận tuần trước.

Her speech lacked orotundity, failing to engage the audience effectively.

Bài phát biểu của cô ấy thiếu sự hùng hồn, không thu hút được khán giả hiệu quả.

Did you notice the orotundity in his recent interview?

Bạn có nhận thấy sự phát biểu hùng hồn trong cuộc phỏng vấn gần đây của anh ấy không?

02

Chất lượng của orotund.

The quality of being orotund.

Ví dụ

The speaker's orotundity captivated the audience during the social event.

Sự vang vọng của diễn giả đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.

Her orotundity did not impress the guests at the small gathering.

Sự vang vọng của cô ấy không gây ấn tượng với khách ở buổi gặp mặt.

Did his orotundity enhance the atmosphere at the charity function?

Liệu sự vang vọng của anh ấy có làm tăng không khí tại sự kiện từ thiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orotundity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orotundity

Không có idiom phù hợp