Bản dịch của từ Orsellinate trong tiếng Việt
Orsellinate
Orsellinate (Noun)
Một muối hoặc este của axit orsellinic.
A salt or ester of orsellinic acid.
Orsellinate is used in some skincare products for its benefits.
Orsellinate được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da vì lợi ích của nó.
Many people do not know about orsellinate in cosmetics.
Nhiều người không biết về orsellinate trong mỹ phẩm.
Is orsellinate effective in treating skin conditions like eczema?
Orsellinate có hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng da như eczema không?
Từ "orsellinate" chỉ đến quá trình hoặc hành động liên quan đến việc chiết xuất hoặc tạo ra hợp chất orsellinic từ nấm hoặc thực vật, thường liên quan đến việc nghiên cứu hoá học tự nhiên và ứng dụng trong y học. Thuật ngữ này ít phổ biến trong tiếng Anh, và chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm lẫn viết. "Orsellinate" chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học chuyên biệt về hoá học và sinh học.
Từ "orsellinate" bắt nguồn từ tiếng Latin "orsellinum", chỉ một loại nấm có tên khoa học là *Rocella tinctoria*, được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm. Trong lịch sử, nấm này đã trở thành nguồn nguyên liệu quan trọng cho ngành nhuộm, nổi bật với khả năng tạo ra màu sắc sống động. Ngày nay, "orsellinate" được sử dụng để chỉ quá trình chiết xuất hoặc ứng dụng các hợp chất từ nấm này, phản ánh sự chuyển đổi từ nguồn gốc tự nhiên sang ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp.
Từ “orsellinate” không có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading, và Writing, do bản chất chuyên ngành và hạn chế của nó trong các lĩnh vực như hóa học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc tài liệu chuyên ngành, liên quan đến việc phân lập hoặc biến đổi các hợp chất hữu cơ. Vì vậy, người học tiếng Anh không thường xuyên gặp từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.