Bản dịch của từ Orsellinate trong tiếng Việt

Orsellinate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orsellinate (Noun)

01

Một muối hoặc este của axit orsellinic.

A salt or ester of orsellinic acid.

Ví dụ

Orsellinate is used in some skincare products for its benefits.

Orsellinate được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da vì lợi ích của nó.

Many people do not know about orsellinate in cosmetics.

Nhiều người không biết về orsellinate trong mỹ phẩm.

Is orsellinate effective in treating skin conditions like eczema?

Orsellinate có hiệu quả trong việc điều trị các tình trạng da như eczema không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Orsellinate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orsellinate

Không có idiom phù hợp