Bản dịch của từ Orthographic study trong tiếng Việt

Orthographic study

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthographic study (Phrase)

ˌɔr.θəˈɡræ.fɪkˌstu.di
ˌɔr.θəˈɡræ.fɪkˌstu.di
01

Việc nghiên cứu hoặc phân tích chính tả đúng hoặc chuẩn.

The study or analysis of correct or standard spelling.

Ví dụ

The orthographic study of English helps improve students' spelling skills.

Nghiên cứu chính tả tiếng Anh giúp cải thiện kỹ năng chính tả của học sinh.

Many students do not enjoy orthographic study in their social classes.

Nhiều học sinh không thích nghiên cứu chính tả trong các lớp học xã hội.

Is orthographic study included in the social science curriculum at your school?

Nghiên cứu chính tả có được đưa vào chương trình khoa học xã hội ở trường bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthographic study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthographic study

Không có idiom phù hợp