Bản dịch của từ Os trong tiếng Việt
Os

Os (Noun)
The os of the human body provides structure and support.
Xương của cơ thể người cung cấp cấu trúc và hỗ trợ.
The os is not flexible like muscles or tendons.
Xương không linh hoạt như cơ hoặc gân.
Is the os important for our overall health?
Xương có quan trọng cho sức khỏe tổng thể của chúng ta không?
Họ từ
Từ "os" trong ngữ cảnh kỹ thuật có nghĩa là hệ điều hành (operating system) – phần mềm quản lý phần cứng và phần mềm trên máy tính. Trong tiếng Anh, "OS" là viết tắt chung cho cả hai phiên bản British và American English, không có sự phân biệt trong cách phát âm hay sử dụng. Hệ điều hành phổ biến bao gồm Windows, macOS, và Linux, mỗi loại có chức năng và giao diện người dùng khác nhau, phục vụ nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Từ "os" bắt nguồn từ tiếng Latin "os, ossis", có nghĩa là xương. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc xương trong cơ thể động vật và con người. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại có thể nhận thấy qua việc từ này vẫn được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến giải phẫu học và y học, như trong các thuật ngữ như "osteoporosis" (trường hợp loãng xương), duy trì ý nghĩa nguyên thủy về xương.
Từ "os" (operating system - hệ điều hành) có độ phổ biến cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, liên quan đến công nghệ thông tin và máy tính. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản thảo luận về công nghệ. Bên cạnh đó, "os" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến việc sử dụng máy tính, thiết bị di động, và phần mềm. Sự hiểu biết về từ này giúp thí sinh nắm bắt tốt hơn các chủ đề hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp