Bản dịch của từ Oscine birds trong tiếng Việt
Oscine birds

Oscine birds (Noun)
Oscine birds sing beautifully in the parks of New York City.
Chim oscine hót rất hay trong các công viên ở New York.
Many people do not recognize oscine birds in their neighborhoods.
Nhiều người không nhận ra chim oscine trong khu phố của họ.
Are oscine birds common in urban areas like Los Angeles?
Chim oscine có phổ biến trong các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Oscine birds (Noun Countable)
Many oscine birds sing beautifully in the early morning hours.
Nhiều loài chim oscine hót rất hay vào sáng sớm.
Not all oscine birds are found in urban areas like New York.
Không phải tất cả chim oscine đều có ở các khu đô thị như New York.
Do oscine birds attract more people to parks and gardens?
Chim oscine có thu hút nhiều người đến công viên và vườn không?
Chim oscine (oscine birds) là nhóm chim thuộc bộ Passeriformes, nổi bật với khả năng phát ra âm thanh phức tạp và đa dạng. Nhóm này bao gồm nhiều loài như chim hoàng yến, chim sơn ca và chim đồng ca. Chim oscine có đặc điểm thể chất đặc trưng như cấu trúc thanh quản phát triển, cho phép chúng tạo ra nhiều âm điệu khác nhau. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay cách viết.
Từ "oscine" có gốc từ tiếng Latin "oscin", có nghĩa là "hát". Oscine là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các loài chim có khả năng phát ra âm thanh phong phú và phức tạp, thuộc họ chim sẻ (Emberizidae) và các họ liên quan. Sự phát triển của giọng hát ở các loài chim oscine liên quan đến cơ cấu của bộ phát âm và môi trường xã hội, thường được coi là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp và sinh sản. Từ gốc Latin phản ánh rõ nét đặc điểm này.
Từ "oscine birds" (chim oscine) ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, vì nó thuộc lĩnh vực sinh vật học, không phải là từ vựng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến đề tài sinh thái hoặc động vật. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, sinh thái học, hoặc trong các tài liệu chuyên môn về động vật, khi bàn về phân loại và đặc điểm sinh học của nhóm chim này.