Bản dịch của từ Ostentatious trong tiếng Việt
Ostentatious

Ostentatious (Adjective)
His ostentatious lifestyle attracted a lot of attention from his peers.
Lối sống phô trương của anh ấy thu hút sự chú ý từ bạn bè của anh ấy.
She avoided wearing ostentatious jewelry to appear more humble and approachable.
Cô ấy tránh đeo trang sức phô trương để trở nên khiêm tốn và dễ tiếp cận hơn.
Did the speaker consider ostentatious behavior a positive trait in society?
Người nói có xem xét hành vi phô trương là một đặc điểm tích cực trong xã hội không?
Her ostentatious behavior at the party drew everyone's attention.
Hành vi phô trương của cô ấy tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.
He avoided wearing ostentatious clothing to appear more humble.
Anh ấy tránh mặc quần áo phô trương để trông khiêm tốn hơn.
Dạng tính từ của Ostentatious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ostentatious Phô trương | More ostentatious Phô trương hơn | Most ostentatious Phô trương nhất |
Họ từ
Từ "ostentatious" có nghĩa là thể hiện sự phô trương, khoe khoang một cách thái quá nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện địa vị. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể nghe được một số khác biệt về cách phát âm. Trong văn viết, "ostentatious" thường được sử dụng để miêu tả những hành vi, đồ vật hoặc cách thể hiện có tính chất lố bịch, xa hoa mà không cần thiết.
Từ "ostentatious" xuất phát từ tiếng Latin "ostentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "phô bày". Gốc từ này được hình thành từ "ostendere", mang nghĩa là "đưa ra ánh sáng". Trong tiếng Anh, "ostentatious" chỉ hành động hoặc cách thức thể hiện một cách phô trương, nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự giàu có. Sự phát triển của từ này phản ánh sự kết nối chặt chẽ với thái độ vật chất và sự khoe mẽ trong xã hội hiện đại, nơi mà việc phô trương tạo dấu ấn cá nhân ngày càng trở nên phổ biến.
Từ "ostentatious" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến thiên hướng tiêu dùng và sự phô trương. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả hành vi, kiểu dáng hoặc hành động thể hiện sự giàu có và xa hoa một cách quá mức. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận phê phán về văn hóa tiêu dùng và trong các thảo luận về phong cách sống xa hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp