Bản dịch của từ Ostentatious trong tiếng Việt

Ostentatious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ostentatious (Adjective)

ɑstntˈeɪʃəs
ɑstntˈeɪʃəs
01

Đặc trưng bởi sự phô trương hoặc phô trương; được thiết kế để gây ấn tượng.

Characterized by pretentious or showy display designed to impress.

Ví dụ

His ostentatious lifestyle attracted a lot of attention from his peers.

Lối sống phô trương của anh ấy thu hút sự chú ý từ bạn bè của anh ấy.

She avoided wearing ostentatious jewelry to appear more humble and approachable.

Cô ấy tránh đeo trang sức phô trương để trở nên khiêm tốn và dễ tiếp cận hơn.

Did the speaker consider ostentatious behavior a positive trait in society?

Người nói có xem xét hành vi phô trương là một đặc điểm tích cực trong xã hội không?

Her ostentatious behavior at the party drew everyone's attention.

Hành vi phô trương của cô ấy tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.

He avoided wearing ostentatious clothing to appear more humble.

Anh ấy tránh mặc quần áo phô trương để trông khiêm tốn hơn.

Dạng tính từ của Ostentatious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ostentatious

Phô trương

More ostentatious

Phô trương hơn

Most ostentatious

Phô trương nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ostentatious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ostentatious

Không có idiom phù hợp