Bản dịch của từ Osteofibrosis trong tiếng Việt

Osteofibrosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osteofibrosis (Noun)

ˌɔstəfəbˈɔɹɨdʒəs
ˌɔstəfəbˈɔɹɨdʒəs
01

Loạn dưỡng xương trong đó có xơ hóa xương; cụ thể là chứng loạn dưỡng xương xơ hóa.

Osteodystrophy in which there is fibrosis of bone specifically osteodystrophia fibrosa.

Ví dụ

Osteofibrosis can affect community health in various social settings.

Osteofibrosis có thể ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng trong nhiều bối cảnh xã hội.

Many people do not understand osteofibrosis and its social implications.

Nhiều người không hiểu osteofibrosis và những tác động xã hội của nó.

What are the social impacts of osteofibrosis in local communities?

Những tác động xã hội của osteofibrosis trong các cộng đồng địa phương là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osteofibrosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osteofibrosis

Không có idiom phù hợp