Bản dịch của từ Osteodystrophy trong tiếng Việt
Osteodystrophy

Osteodystrophy (Noun)
Bất kỳ nhóm rối loạn đa dạng nào được đặc trưng bởi sự bất thường toàn thân hoặc cục bộ trong cấu trúc xương; đặc biệt là bệnh cường tuyến cận giáp (còn gọi là viêm xương xơ, viêm xương xơ nang).
Any of a diverse group of disorders characterized by generalized or localized abnormality in the structure of bone especially that caused by hyperparathyroidism also called osteitis fibrosa osteitis fibrosa cystica.
Osteodystrophy affects many patients with chronic kidney disease, like John Smith.
Osteodystrophy ảnh hưởng đến nhiều bệnh nhân mắc bệnh thận mãn tính, như John Smith.
Many people do not understand osteodystrophy's impact on bone health.
Nhiều người không hiểu tác động của osteodystrophy đến sức khỏe xương.
Is osteodystrophy common among patients with hyperparathyroidism in social groups?
Osteodystrophy có phổ biến trong số bệnh nhân mắc bệnh tăng cận giáp trong các nhóm xã hội không?
Osteodystrophy là một tình trạng bệnh lý liên quan đến sự phát triển bất thường của xương, thường xảy ra do rối loạn chuyển hóa canxi và phốt pho trong cơ thể. Tình trạng này thường gặp ở bệnh nhân suy thận mãn tính và có thể dẫn đến biến dạng xương, đau đớn và tăng nguy cơ gãy xương. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự nhau.
Từ "osteodystrophy" được cấu thành từ gốc Latin "osteo" (xương) và từ Hy Lạp "dystrophia" (sự phát triển không bình thường). Gốc từ này chỉ trạng thái bất thường trong sự phát triển hoặc cấu trúc của xương. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ những nghiên cứu y học về các bệnh lý liên quan đến xương, phản ánh tình trạng biến đổi ở xương do thiếu hụt hoặc khiếm khuyết dinh dưỡng. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến sự suy giảm hoặc bất thường trong chất lượng xương.
Từ "osteodystrophy" xuất hiện ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài thi Viết và Nói, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả bệnh lý xương, thường liên quan đến sự thay đổi chuyển hóa xương trong các bệnh nội tiết hoặc di truyền.