Bản dịch của từ Hyperparathyroidism trong tiếng Việt
Hyperparathyroidism

Hyperparathyroidism (Noun)
Nồng độ hormone tuyến cận giáp trong máu cao bất thường, dẫn đến xương yếu đi do mất canxi.
An abnormally high concentration of parathyroid hormone in the blood resulting in weakening of the bones through loss of calcium.
Hyperparathyroidism can lead to bone fractures in older adults.
Tăng hoocmon tuyến cận giáp có thể gây gãy xương ở người cao tuổi.
The doctor diagnosed her with hyperparathyroidism after the blood test.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh tăng hoocmon tuyến cận giáp sau khi xét nghiệm máu.
Treatment for hyperparathyroidism involves medication and dietary changes.
Điều trị tăng hoocmon tuyến cận giáp bao gồm dùng thuốc và thay đổi chế độ ăn.
Họ từ
Tăng cường cận giáp (hyperparathyroidism) là tình trạng y tế đặc trưng bởi sự sản xuất hormone cận giáp (PTH) quá mức bởi các tuyến cận giáp. Điều này dẫn đến mức canxi trong máu tăng cao, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, yếu cơ và loãng xương. Có hai loại chính: tăng cường cận giáp nguyên phát, do u tuyến cận giáp, và thứ phát, do bệnh lý khác ảnh hưởng đến nồng độ canxi. Tình trạng này thường yêu cầu can thiệp y tế để điều chỉnh hormone và mức canxi.
Từ "hyperparathyroidism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper-" có nghĩa là "vượt qua" và "parathyroid" liên quan đến tuyến cận giáp (parathyroid glands) có chức năng điều chỉnh lượng canxi trong máu. "ism" biểu thị cho trạng thái hoặc bệnh lý. Lịch sử sử dụng từ này xuất phát từ sự tăng cường hoạt động của tuyến cận giáp dẫn đến nồng độ hormone parathyroid cao, gây ra các vấn đề y tế liên quan. Từ này phản ánh rõ ràng hiện tượng sinh lý mà nó mô tả.
Tình trạng "hyperparathyroidism" (tăng cường sản xuất hormone parathyroid) ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, với tần suất thấp trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu khoa học liên quan đến nội tiết tố, bệnh lý xương và sự chuyển hóa canxi. Thông thường, nó xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành, báo cáo y tế, và bài viết khoa học nhằm thảo luận về tác động của mức hormone parathyroid đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp