Bản dịch của từ Otherworldly trong tiếng Việt
Otherworldly

Otherworldly (Adjective)
Her otherworldly beauty captivated everyone at the party.
Vẻ đẹp huyền bí của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The speaker's stories were not otherworldly; they were based on reality.
Câu chuyện của diễn giả không huyền bí; chúng dựa trên thực tế.
Was the movie you watched last night filled with otherworldly creatures?
Bộ phim bạn đã xem đêm qua có đầy những sinh vật huyền bí không?
Her otherworldly beauty captivated everyone at the social event.
Vẻ đẹp huyền bí của cô ấy cuốn hút mọi người tại sự kiện xã hội.
The speaker's otherworldly voice left the audience in awe.
Giọng nói huyền bí của diễn giả khiến khán giả kinh ngạc.
Họ từ
Từ "otherworldly" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả những điều hoặc trải nghiệm mang tính chất siêu nhiên, lạ lùng, hay không thuộc về thế giới này. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự huyền bí hoặc những yếu tố thuộc về thế giới khác, như trong văn học, nghệ thuật hay tôn giáo. Trong cả British English và American English, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, và thường được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "otherworldly" có nguồn gốc từ "other" (khác) và "world" (thế giới), được hình thành từ tiếng Trung cổ "werold" (thế giới). Trong ngữ cảnh tôn giáo và triết học, thuật ngữ này thường dùng để chỉ những gì thuộc về thế giới khác, tách biệt với thực tại hiện tại. Cách sử dụng hiện nay nhấn mạnh cảm giác kỳ bí, siêu nhiên hoặc không thuộc về thế giới vật chất, phản ánh sự khám phá những khía cạnh vượt trội của trải nghiệm con người.
Từ "otherworldly" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc đề thi liên quan đến chủ đề văn hóa, nghệ thuật và triết học. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm vượt ra ngoài thế giới vật chất, như trong văn học, điện ảnh, hoặc tâm linh. "Otherworldly" thường gợi lên hình ảnh huyền bí, kỳ diệu, và giữa thực tại và điều huyền bí, do đó, có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiên nhiên, tôn giáo hoặc triết lý sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp