Bản dịch của từ Otherworldly trong tiếng Việt

Otherworldly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otherworldly (Adjective)

ˈʌðɚwˈɝldli
ˈʌðəɹwˈɝɹldli
01

Liên quan đến một thế giới tưởng tượng hoặc tâm linh.

Relating to an imaginary or spiritual world.

Ví dụ

Her otherworldly beauty captivated everyone at the party.

Vẻ đẹp huyền bí của cô ấy đã thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The speaker's stories were not otherworldly; they were based on reality.

Câu chuyện của diễn giả không huyền bí; chúng dựa trên thực tế.

Was the movie you watched last night filled with otherworldly creatures?

Bộ phim bạn đã xem đêm qua có đầy những sinh vật huyền bí không?

Her otherworldly beauty captivated everyone at the social event.

Vẻ đẹp huyền bí của cô ấy cuốn hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The speaker's otherworldly voice left the audience in awe.

Giọng nói huyền bí của diễn giả khiến khán giả kinh ngạc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otherworldly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otherworldly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.