Bản dịch của từ Otolaryngology trong tiếng Việt
Otolaryngology
Noun [U/C]
Otolaryngology (Noun)
Ví dụ
Otolaryngology is essential for understanding throat diseases in society today.
Tai mũi họng là rất quan trọng để hiểu bệnh về họng trong xã hội hiện nay.
Otolaryngology does not only focus on ear infections in children.
Tai mũi họng không chỉ tập trung vào nhiễm trùng tai ở trẻ em.
Is otolaryngology important for public health discussions in Vietnam?
Liệu tai mũi họng có quan trọng cho các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Otolaryngology
Không có idiom phù hợp