Bản dịch của từ Otolaryngology trong tiếng Việt

Otolaryngology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otolaryngology (Noun)

01

Nghiên cứu các bệnh về tai và họng.

The study of diseases of the ear and throat.

Ví dụ

Otolaryngology is essential for understanding throat diseases in society today.

Tai mũi họng là rất quan trọng để hiểu bệnh về họng trong xã hội hiện nay.

Otolaryngology does not only focus on ear infections in children.

Tai mũi họng không chỉ tập trung vào nhiễm trùng tai ở trẻ em.

Is otolaryngology important for public health discussions in Vietnam?

Liệu tai mũi họng có quan trọng cho các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Otolaryngology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otolaryngology

Không có idiom phù hợp