Bản dịch của từ Otologist trong tiếng Việt
Otologist
Noun [U/C]
Otologist (Noun)
01
Một bác sĩ chuyên khoa tai.
A doctor specializing in otology.
Ví dụ
Dr. Smith is a well-known otologist in our local community.
Bác sĩ Smith là một bác sĩ tai mũi họng nổi tiếng trong cộng đồng.
Many people do not visit an otologist for ear problems.
Nhiều người không đến bác sĩ tai mũi họng khi gặp vấn đề về tai.
Is there an otologist available for consultation this week?
Có bác sĩ tai mũi họng nào có sẵn để tư vấn trong tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Otologist
Không có idiom phù hợp