Bản dịch của từ Otology trong tiếng Việt

Otology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otology (Noun)

oʊtˈɑlədʒi
oʊtˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về giải phẫu và các bệnh về tai.

The study of the anatomy and diseases of the ear.

Ví dụ

Otology is essential for understanding ear diseases in children like Liam.

Otology rất quan trọng để hiểu các bệnh tai ở trẻ em như Liam.

Many people do not study otology despite its importance in healthcare.

Nhiều người không học otology mặc dù nó quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.

Is otology a common field of study in medical schools today?

Otology có phải là lĩnh vực học phổ biến trong các trường y không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otology

Không có idiom phù hợp