Bản dịch của từ Otology trong tiếng Việt
Otology
Noun [U/C]
Otology (Noun)
Ví dụ
Otology is essential for understanding ear diseases in children like Liam.
Otology rất quan trọng để hiểu các bệnh tai ở trẻ em như Liam.
Many people do not study otology despite its importance in healthcare.
Nhiều người không học otology mặc dù nó quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.
Is otology a common field of study in medical schools today?
Otology có phải là lĩnh vực học phổ biến trong các trường y không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Otology
Không có idiom phù hợp