Bản dịch của từ Otology trong tiếng Việt
Otology
Otology (Noun)
Otology is essential for understanding ear diseases in children like Liam.
Otology rất quan trọng để hiểu các bệnh tai ở trẻ em như Liam.
Many people do not study otology despite its importance in healthcare.
Nhiều người không học otology mặc dù nó quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.
Is otology a common field of study in medical schools today?
Otology có phải là lĩnh vực học phổ biến trong các trường y không?
Họ từ
Otology là nhánh nghiên cứu liên quan đến tai và các bệnh lý liên quan đến tai. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "oto" (tai) và "logia" (học). Otology không chỉ bao gồm việc chẩn đoán và điều trị bệnh tai mà còn liên quan đến nghiên cứu các vấn đề về thính giác và cân bằng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết.
Từ "otology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "oto-" có nghĩa là "tai" và "-logy" nghĩa là "nghiên cứu" hoặc "khoa học". Nó có gốc từ từ "otón", chỉ các bộ phận của tai. Otology đã được phát triển như một ngành khoa học y học, chuyên nghiên cứu về cấu trúc, chức năng và bệnh lý liên quan đến tai. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh bản chất chuyên sâu của ngành, nhấn mạnh vai trò quan trọng của tai trong sức khỏe con người.
Từ "otology" (khoa tai) xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào các vấn đề chung hơn là chuyên ngành. Trong phần Đọc và Nói, "otology" có thể được đề cập trong bối cảnh y học hay sinh học, đặc biệt là khi thảo luận về sức khỏe tai mũi họng. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu chuyên môn, hội thảo y tế và bài viết nghiên cứu về sự phát triển và điều trị bệnh lý liên quan đến tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp