Bản dịch của từ Otto trong tiếng Việt
Otto

Otto (Noun)
Dạng tinh dầu thay thế.
Alternative form of attar.
She bought a bottle of otto perfume at the social event.
Cô ấy đã mua một chai nước hoa otto tại sự kiện xã hội.
The otto fragrance was popular among the social elite.
Hương thơm otto rất phổ biến trong giới tinh hoa xã hội.
The socialite always carried a handkerchief scented with otto.
Người nổi tiếng xã hội luôn mang theo một chiếc khăn hồng với hương thơm otto.
Từ "otto" thường được biết đến trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là cơ khí, dùng để chỉ động cơ đốt trong mà sử dụng chu trình nén của Otto. Động cơ này được phát triển bởi Nikolaus Otto vào giữa thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, "otto" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "otto" thường được dùng trong các cuộc thảo luận chuyên ngành, chủ yếu liên quan đến xe hơi và công nghệ động cơ.
Từ "otto" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "Otto", một tên riêng gắn liền với sự ảnh hưởng văn hóa và lịch sử ở châu Âu, đặc biệt là trong bối cảnh của triều đại Otto ở Đức. Từ này thường được dùng để chỉ một kiểu động cơ, cụ thể là động cơ đốt trong, do Nikolaus Otto phát minh vào giữa thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ phản ánh thành tựu công nghệ, mà còn tôn vinh di sản của cá nhân có ảnh hưởng trong ngành công nghiệp.
Từ "otto" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến động cơ đốt trong, đặc biệt trong ngành cơ khí. Trong các ngữ cảnh phổ biến khác, "otto" thường được sử dụng để chỉ các hệ thống động cơ hoặc công nghệ ô tô. Từ này có thể thấy trong tài liệu kỹ thuật hoặc các cuộc thảo luận về hiệu suất động cơ.