Bản dịch của từ Otto trong tiếng Việt

Otto

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Otto (Noun)

ˈɑtoʊ
ˈɑtˌoʊ
01

Dạng tinh dầu thay thế.

Alternative form of attar.

Ví dụ

She bought a bottle of otto perfume at the social event.

Cô ấy đã mua một chai nước hoa otto tại sự kiện xã hội.

The otto fragrance was popular among the social elite.

Hương thơm otto rất phổ biến trong giới tinh hoa xã hội.

The socialite always carried a handkerchief scented with otto.

Người nổi tiếng xã hội luôn mang theo một chiếc khăn hồng với hương thơm otto.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/otto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Otto

Không có idiom phù hợp