Bản dịch của từ Attar trong tiếng Việt
Attar

Attar (Noun)
The social event was filled with the sweet scent of attar.
Sự kiện xã hội tràn ngập mùi hương ngọt ngào của tinh dầu.
She wore attar to the social gathering, exuding a floral aroma.
Cô ấy mặc tinh dầu đến buổi tụ tập xã hội, tỏa ra mùi thơm hoa.
The host gifted bottles of attar to guests at the social party.
Người chủ trì tặng chai tinh dầu cho khách trong bữa tiệc xã giao.
Họ từ
Attar, hay còn gọi là "nước hoa thiên nhiên", là một loại tinh dầu chiết xuất từ hoa, lá, và các bộ phận thực vật khác, thường được sản xuất thông qua phương pháp chưng cất. Từ "attar" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, mang ý nghĩa liên quan đến hương thơm. Trong khi "attar" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh British, người Mỹ thường gọi sản phẩm này là "essential oil" với ngữ nghĩa mở rộng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách gọi tên và sử dụng trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Từ "attar" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "itr", có nghĩa là "hương liệu" hoặc "nước hoa". Qua hội nhập văn hóa, từ này đã được sử dụng để chỉ các loại tinh dầu tự nhiên chiết xuất từ thực vật. Trong lịch sử, attar gắn liền với các nghi lễ tôn giáo và truyền thống văn hóa, thể hiện giá trị tinh thần và nghệ thuật trong việc tạo ra hương thơm. Ngày nay, "attar" thường dùng để mô tả các sản phẩm nước hoa tự nhiên, vẫn giữ lại những đặc điểm của sự tinh khiết và tự nhiên trong hương liệu.
Từ "attar" ít được sử dụng trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "attar" thường xuất hiện trong văn hóa ẩm thực và mỹ phẩm, chỉ loại tinh dầu chiết xuất từ hoa hoặc thảo mộc, được ưa chuộng ở các nước Trung Đông và Nam Á. Từ này chủ yếu được sử dụng khi nói đến nước hoa tự nhiên hoặc các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp