Bản dịch của từ Attar trong tiếng Việt

Attar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attar (Noun)

ˈæɾɚ
ˈæɾəɹ
01

Một loại tinh dầu thơm, thường được làm từ cánh hoa hồng.

A fragrant essential oil, typically made from rose petals.

Ví dụ

The social event was filled with the sweet scent of attar.

Sự kiện xã hội tràn ngập mùi hương ngọt ngào của tinh dầu.

She wore attar to the social gathering, exuding a floral aroma.

Cô ấy mặc tinh dầu đến buổi tụ tập xã hội, tỏa ra mùi thơm hoa.

The host gifted bottles of attar to guests at the social party.

Người chủ trì tặng chai tinh dầu cho khách trong bữa tiệc xã giao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Attar

Không có idiom phù hợp