Bản dịch của từ Ousting trong tiếng Việt

Ousting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ousting (Verb)

ˈaʊstɪŋ
ˈaʊstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của oust.

Present participle and gerund of oust.

Ví dụ

The ousting of the mayor shocked the entire community last year.

Việc lật đổ thị trưởng đã làm cả cộng đồng sốc năm ngoái.

The council is not considering the ousting of any officials currently.

Hội đồng hiện không xem xét việc lật đổ quan chức nào.

Is the ousting of the president necessary for social progress?

Việc lật đổ tổng thống có cần thiết cho sự tiến bộ xã hội không?

Dạng động từ của Ousting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Oust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ousted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ousted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ousts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ousting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ousting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ousting

Không có idiom phù hợp