Bản dịch của từ Out in the open trong tiếng Việt

Out in the open

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out in the open (Phrase)

ˈaʊ.tɪnˈθəˈoʊ.pən
ˈaʊ.tɪnˈθəˈoʊ.pən
01

Nhìn toàn cảnh; không che giấu hoặc ẩn giấu.

In full view not concealed or hidden.

Ví dụ

The charity event was held out in the open park.

Sự kiện từ thiện được tổ chức ở công viên ngoài trời.

The protest took place out in the open square.

Cuộc biểu tình diễn ra ở quảng trường ngoài trời.

The farmers' market is set up out in the open field.

Chợ nông sản được thiết lập ở cánh đồng ngoài trời.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out in the open/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out in the open

Không có idiom phù hợp