Bản dịch của từ Out in the open trong tiếng Việt
Out in the open

Out in the open (Phrase)
The charity event was held out in the open park.
Sự kiện từ thiện được tổ chức ở công viên ngoài trời.
The protest took place out in the open square.
Cuộc biểu tình diễn ra ở quảng trường ngoài trời.
The farmers' market is set up out in the open field.
Chợ nông sản được thiết lập ở cánh đồng ngoài trời.
Cụm từ "out in the open" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc thông tin rõ ràng, không bị che giấu, thường liên quan đến việc công khai và minh bạch. Trong tiếng Anh, cụm này có nghĩa tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, nó có thể được sử dụng để chỉ sự dễ dàng tiếp cận hoặc sự thiếu bí mật trong các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Cụm từ "out in the open" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "out" (ngoài) được phát triển từ tiếng Proto-Germanic *utaz và "open" xuất phát từ tiếng Latin "apertus", nghĩa là "mở ra". Từ thế kỷ 15, cụm từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái rõ ràng, công khai, không bị che giấu. Ngày nay, nó được dùng để chỉ việc thông tin, ý kiến hay hành động được bày tỏ công khai, thể hiện tính minh bạch trong xã hội.
Cụm từ "out in the open" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng cụm này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công khai, minh bạch hoặc sự kiện diễn ra công khai. Trong tiếng Anh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thông tin, ý tưởng hoặc vấn đề được bộc lộ hoặc thảo luận công khai, tiêu biểu cho các chủ đề như chính trị, xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp