Bản dịch của từ Out of control trong tiếng Việt
Out of control

Out of control (Phrase)
Hoàn toàn không thể quản lý hoặc không thể kiểm soát.
Social media can sometimes become out of control during political events.
Mạng xã hội đôi khi có thể trở nên ngoài tầm kiểm soát trong các sự kiện chính trị.
The protests were not out of control; they were peaceful.
Các cuộc biểu tình không ngoài tầm kiểm soát; chúng rất hòa bình.
Can social movements become out of control without proper leadership?
Các phong trào xã hội có thể trở nên ngoài tầm kiểm soát mà không có sự lãnh đạo thích hợp không?
The protest turned out of control quickly.
Cuộc biểu tình trở nên ngoài tầm kiểm soát nhanh chóng.
The situation did not spiral out of control until midnight.
Tình hình không trở nên ngoài tầm kiểm soát cho đến lúc nửa đêm.
Cụm từ "out of control" có nghĩa là tình trạng không thể kiểm soát, thường diễn tả một diễn biến, hành vi hoặc sự kiện mà đã vượt ra ngoài sự quản lý hoặc điều khiển. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, nơi giọng điệu có thể mạnh mẽ và sắc nét hơn. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như quản lý khủng hoảng, hành vi xã hội và sự kiện thiên nhiên.
Cụm từ "out of control" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan" có nghĩa là "bên ngoài", và "control" bắt nguồn từ tiếng Latinh "contrarotulare", tức là "ghi chép lại". Trong lịch sử, nghĩa đen của "control" liên quan đến khả năng quản lý hoặc điều phối. Ngày nay, "out of control" mô tả tình trạng không thể kiểm soát, phản ánh sự mất khả năng quản lý một tình huống hoặc hành vi.
Cụm từ "out of control" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả các tình huống, cảm xúc hoặc vấn đề không thể quản lý. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, diễn tả các tình huống hỗn loạn, không thể kiểm soát, như trong các cuộc thảo luận về xã hội, môi trường, hoặc trong các sự cố khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
