Bản dịch của từ Out of control trong tiếng Việt

Out of control

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of control (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv kəntɹˈoʊl
ˈaʊt ˈʌv kəntɹˈoʊl
01

Hoàn toàn không thể quản lý hoặc không thể kiểm soát.

Completely unmanageable or uncontrollable.

Ví dụ

Social media can sometimes become out of control during political events.

Mạng xã hội đôi khi có thể trở nên ngoài tầm kiểm soát trong các sự kiện chính trị.

The protests were not out of control; they were peaceful.

Các cuộc biểu tình không ngoài tầm kiểm soát; chúng rất hòa bình.

Can social movements become out of control without proper leadership?

Các phong trào xã hội có thể trở nên ngoài tầm kiểm soát mà không có sự lãnh đạo thích hợp không?

The protest turned out of control quickly.

Cuộc biểu tình trở nên ngoài tầm kiểm soát nhanh chóng.

The situation did not spiral out of control until midnight.

Tình hình không trở nên ngoài tầm kiểm soát cho đến lúc nửa đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] Many people would claim that there are far too many factors that influence our future, and therefore it is of our [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision

Idiom with Out of control

Không có idiom phù hợp