Bản dịch của từ Unmanageable trong tiếng Việt

Unmanageable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unmanageable (Adjective)

ənmˈænɪdʒəbl
ənmˈænɪdʒəbl
01

Khó hoặc không thể quản lý, thao túng hoặc kiểm soát.

Difficult or impossible to manage manipulate or control.

Ví dụ

The unmanageable crowd disrupted the IELTS speaking test.

Đám đông không thể kiểm soát đã làm gián đoạn bài thi nói IELTS.

The task of controlling an unmanageable situation is challenging.

Việc kiểm soát tình hình không thể quản lý là thách thức.

Is it possible to handle unmanageable behavior during the exam?

Có thể xử lý hành vi không thể kiểm soát trong kỳ thi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unmanageable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unmanageable

Không có idiom phù hợp