Bản dịch của từ Out of earshot trong tiếng Việt

Out of earshot

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of earshot (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv ˈɪɹʃˌɑt
ˈaʊt ˈʌv ˈɪɹʃˌɑt
01

Ngoài phạm vi nghe.

Beyond the range of hearing.

Ví dụ

The conversation was out of earshot of the other guests.

Cuộc trò chuyện ngoài tầm nghe của khách mời khác.

They moved away to speak out of earshot of the children.

Họ di chuyển để nói ngoài tầm nghe của trẻ em.

The private discussion was deliberately held out of earshot.

Cuộc thảo luận riêng tư được tổ chức cố ý ngoài tầm nghe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of earshot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of earshot

Không có idiom phù hợp