Bản dịch của từ Out of earshot trong tiếng Việt
Out of earshot

Out of earshot (Phrase)
The conversation was out of earshot of the other guests.
Cuộc trò chuyện ngoài tầm nghe của khách mời khác.
They moved away to speak out of earshot of the children.
Họ di chuyển để nói ngoài tầm nghe của trẻ em.
The private discussion was deliberately held out of earshot.
Cuộc thảo luận riêng tư được tổ chức cố ý ngoài tầm nghe.
Cụm từ "out of earshot" được sử dụng để chỉ vị trí mà âm thanh không thể nghe thấy được. Nghĩa đen của nó là nằm ngoài khoảng cách mà một người có thể nghe được, thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp để ngụ ý rằng một cuộc hội thoại hoặc thông tin không thể bị nghe lén. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau trong văn nói và viết.
Cụm từ "out of earshot" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "ear" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "ōra", có nghĩa là "tai", kết hợp với "shot", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceotan", nghĩa là "bắn". Thuật ngữ này chỉ khoảng cách mà tiếng nói không thể nghe thấy. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu khả năng nghe thấy một cuộc trò chuyện hoặc âm thanh từ xa, phản ánh sự riêng tư và ẩn danh trong giao tiếp.
Cụm từ "out of earshot" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh rằng một âm thanh hoặc cuộc hội thoại không thể nghe thấy từ khoảng cách nào đó. Cụm từ này thường được áp dụng trong các tình huống như trò chuyện riêng tư hoặc khi thảo luận về hành vi cần sự riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp