Bản dịch của từ Out of its element trong tiếng Việt
Out of its element

Out of its element (Phrase)
Trong một tình huống không quen thuộc hoặc không thoải mái.
In a situation that is unfamiliar or uncomfortable.
At the party, Sarah felt out of her element with strangers.
Tại bữa tiệc, Sarah cảm thấy không thoải mái với người lạ.
John did not feel out of his element at the networking event.
John không cảm thấy không thoải mái tại sự kiện kết nối.
Did you feel out of your element during the group discussion?
Bạn có cảm thấy không thoải mái trong buổi thảo luận nhóm không?
Cụm từ "out of its element" diễn tả trạng thái cảm thấy không thoải mái hoặc không phù hợp trong một tình huống hay môi trường nhất định. Thường được sử dụng để chỉ sự hoang mang hoặc lúng túng khi một người hoặc một con vật không quen thuộc với các yếu tố xung quanh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều dùng để mô tả cảm giác lạ lẫm hoặc sự không tương thích trong bối cảnh cụ thể.
Cụm từ "out of its element" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "element" xuất phát từ từ "elementum". Trong tiếng Latinh, "elementum" mang ý nghĩa là "phần cơ bản", liên quan đến các yếu tố tự nhiên như đất, nước, lửa, và không khí. Trong lịch sử, cụm từ này dần được sử dụng để chỉ trạng thái không phù hợp hoặc không thoải mái, củng cố nghĩa hiện nay là tình huống hoặc môi trường không tương thích với khả năng hoặc đặc điểm của một cá nhân hay sự vật.
Cụm từ "out of its element" thể hiện sự không thoải mái hoặc không phù hợp trong một bối cảnh nhất định. Trong 4 thành phần của IELTS, cụm từ này có tần suất sử dụng vừa phải, thường xuất hiện trong các bài thi nói và viết, đặc biệt khi mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được áp dụng trong các văn bản mô tả tình huống xã hội, nghề nghiệp hoặc khoa học, khi một cá nhân hoặc đối tượng rơi vào tình huống không quen thuộc, ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc cảm giác tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp