Bản dịch của từ Out of its element trong tiếng Việt

Out of its element

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of its element (Phrase)

oʊtˈɑfəstˌɪmənts
oʊtˈɑfəstˌɪmənts
01

Trong một tình huống không quen thuộc hoặc không thoải mái.

In a situation that is unfamiliar or uncomfortable.

Ví dụ

At the party, Sarah felt out of her element with strangers.

Tại bữa tiệc, Sarah cảm thấy không thoải mái với người lạ.

John did not feel out of his element at the networking event.

John không cảm thấy không thoải mái tại sự kiện kết nối.

Did you feel out of your element during the group discussion?

Bạn có cảm thấy không thoải mái trong buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of its element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of its element

Không có idiom phù hợp