Bản dịch của từ Out of line trong tiếng Việt
Out of line

Out of line (Idiom)
Không đồng ý với những gì được coi là hành vi chấp nhận được.
Not in agreement with what is considered acceptable behavior.
His comments were out of line during the community meeting last week.
Những bình luận của anh ấy không phù hợp trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Her behavior at the party was not out of line at all.
Hành vi của cô ấy tại bữa tiệc hoàn toàn không không phù hợp.
Why do you think his actions were out of line in this situation?
Tại sao bạn nghĩ hành động của anh ấy không phù hợp trong tình huống này?
Cụm từ "out of line" diễn tả hành vi không phù hợp, vượt quá giới hạn quy định hoặc chuẩn mực xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc phát ngôn thiếu tôn trọng hoặc không chấp nhận được trong một bối cảnh nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái có thể khác nhau tùy theo văn hóa và hoàn cảnh giao tiếp.
Cụm từ "out of line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, tuy không có gốc Latin chính thức, nhưng lại có những ảnh hưởng từ ngôn ngữ Latin thông qua việc phát triển từ "line" (đường thẳng) trong tiếng Pháp cổ "liné". Nguyên thể "line" ám chỉ đến một vị trí hoặc quy tắc cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "out of line" diễn tả hành vi không tuân theo quy định hoặc tiêu chuẩn xã hội, thể hiện một sự sai lệch rõ ràng khỏi các quy tắc được chấp nhận.
Cụm từ "out of line" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, để chỉ hành vi không thỏa đáng hoặc không phù hợp trong một bối cảnh xã hội nhất định. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hoặc xung đột trong môi trường làm việc hoặc học tập. Khái niệm này cũng được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh hàng ngày để chỉ sự vượt qua giới hạn xã hội hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp