Bản dịch của từ Out of love trong tiếng Việt
Out of love

Out of love (Phrase)
She realized she was out of love with her partner.
Cô nhận ra cô ấy đã hết yêu đối tác của mình.
He claimed he was not out of love, just going through a phase.
Anh ấy khẳng định anh ấy không hết yêu, chỉ đang trải qua một giai đoạn.
Are you sure you are out of love, or just feeling stressed?
Bạn chắc chắn rằng bạn đã hết yêu, hay chỉ cảm thấy căng thẳng?
Cụm từ "out of love" thường được sử dụng để chỉ trạng thái thiếu tình yêu hay sự gắn bó trong một mối quan hệ. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường ám chỉ sự chuyển biến từ tình cảm tích cực sang tiêu cực, có thể được diễn đạt qua việc chấm dứt một mối quan hệ hoặc cảm thấy không còn yêu thương đối phương. Cụm từ này không phân biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "out of love" xuất phát từ các từ tiếng Anh "out" (ra ngoài) và "love" (tình yêu), với nguồn gốc tiếng Latinh là "ex" (từ) và "amor" (tình yêu). Thuật ngữ này trong ngữ cảnh hiện tại thường diễn tả hành động hoặc quyết định được thúc đẩy bởi tình yêu, nhưng có thể hàm ý sự kết thúc của một mối quan hệ hay lòng vị tha. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này đã được sử dụng để phản ánh những hành vi hoặc cảm xúc phát sinh từ tình yêu, thể hiện tính chất phức tạp của mối quan hệ giữa các cá nhân.
Cụm từ "out of love" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các mối quan hệ tình cảm hoặc cảm xúc con người. Tần suất sử dụng của cụm này không cao trong Listening và Reading, nhưng vẫn xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tình yêu, sự chia ly hay lý do các quyết định tình cảm. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong văn hóa đại chúng, như trong nhạc, văn học và phim ảnh, diễn tả tâm trạng hoặc hành động thiếu tình yêu thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp