Bản dịch của từ Out of love trong tiếng Việt

Out of love

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of love (Phrase)

ˈaʊt ˈʌv lˈʌv
ˈaʊt ˈʌv lˈʌv
01

Không còn cảm giác yêu ai đó nữa.

No longer feeling love for someone.

Ví dụ

She realized she was out of love with her partner.

Cô nhận ra cô ấy đã hết yêu đối tác của mình.

He claimed he was not out of love, just going through a phase.

Anh ấy khẳng định anh ấy không hết yêu, chỉ đang trải qua một giai đoạn.

Are you sure you are out of love, or just feeling stressed?

Bạn chắc chắn rằng bạn đã hết yêu, hay chỉ cảm thấy căng thẳng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of love

Không có idiom phù hợp