Bản dịch của từ Out of public view trong tiếng Việt
Out of public view
Out of public view (Phrase)
The celebrity tried to keep his relationship out of public view.
Ngôi sao cố gắng giữ mối quan hệ của mình ngoài tầm nhìn công chúng.
She prefers to work quietly out of public view to avoid distractions.
Cô ấy thích làm việc một cách yên tĩnh ngoài tầm nhìn công chúng để tránh sự xao lãng.
Is it necessary for politicians to keep some decisions out of public view?
Có cần thiết cho các chính trị gia giữ một số quyết định ngoài tầm nhìn công chúng không?
Cụm từ "out of public view" có nghĩa là không nằm trong tầm quan sát hoặc không được công chúng biết đến. Thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, hoạt động hoặc thông tin không được công khai hoặc không hiện rõ. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "private" có thể được coi là đồng nghĩa với "out of public view", tùy thuộc vào nghĩa hàm ý và mức độ kín đáo của thông tin liên quan.
Cụm từ "out of public view" có xuất phát từ tiếng Latinh với từ "publicus", có nghĩa là "công cộng" hay "thuộc về dân chúng". Nguyên gốc từ này được hình thành từ "populus", chỉ về dân tộc hay cộng đồng. Trong lịch sử, cụm từ này gợi nhớ đến việc ẩn giấu hoặc loại trừ khỏi sự chú ý của cộng đồng, phản ánh sự tách biệt với ánh sáng công khai, từ đó liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại về việc không nằm trong tầm quan sát của xã hội.
Cụm từ "out of public view" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong phần đọc và nghe, liên quan đến các tình huống chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc sự kiện không còn được chú ý hay thảo luận công khai, chẳng hạn như các hoạt động của chính trị gia hoặc những quyết định gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp