Bản dịch của từ Out of sight trong tiếng Việt
Out of sight

Out of sight (Phrase)
Her speech was out of sight during the community event last week.
Bài phát biểu của cô ấy thật tuyệt vời trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
The volunteers did not provide out of sight services to the homeless.
Các tình nguyện viên không cung cấp dịch vụ tuyệt vời cho người vô gia cư.
Was the charity concert out of sight this year compared to last?
Buổi hòa nhạc từ thiện năm nay có tuyệt vời hơn năm ngoái không?
Cụm từ "out of sight" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không thể nhìn thấy hoặc không còn trong tầm nhìn. Nó có thể mang nghĩa bóng, chỉ những tình huống hoặc đối tượng mà không thể theo dõi hoặc chạm tới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "out of sight" được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về trải nghiệm thần kinh trong các tình huống cảm xúc.
Cụm từ "out of sight" xuất phát từ các từ "out" (ngoài) và "sight" (tầm nhìn), trong đó "sight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sightus", có nghĩa là tầm mắt hoặc sự nhìn thấy. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự không nhìn thấy hoặc được che khuất. Hiện nay, "out of sight" không chỉ miêu tả trạng thái vật lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ về sự không thể tiếp cận hoặc thiếu sự hiện diện của một điều gì đó.
Cụm từ "out of sight" đạt tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự ẩn giấu hoặc không thể nhìn thấy. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự biến mất hoặc gợi ý về điều gì đó không còn hiện hữu, ví dụ như trong văn hóa đại chúng hoặc thể thao. Thông qua đó, nó thể hiện tính ẩn dụ mạnh mẽ và khả năng diễn đạt sắc bén trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp