Bản dịch của từ Outbreathing trong tiếng Việt
Outbreathing

Outbreathing (Noun)
Hành động thở ra: thở ra; (nghĩa bóng) sự thể hiện bản thân.
The action of breathing out an exhalation figurative selfexpression.
Outbreathing helps people express their feelings in social situations.
Hơi thở ra giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong tình huống xã hội.
Many students do not practice outbreathing during group discussions.
Nhiều sinh viên không thực hành hơi thở ra trong thảo luận nhóm.
Is outbreathing important for effective communication in social settings?
Hơi thở ra có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
"Outbreathing" là một thuật ngữ biểu thị quá trình thở ra, trong đó không khí được giải phóng ra khỏi phổi. Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học và thiền định. Trong tiếng Anh, dạng viết và phát âm của từ này không khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, sự sử dụng từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, khi tác động đến việc thảo luận về kiểm soát hơi thở và sức khỏe.
Từ "outbreathing" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex-", nghĩa là "ra ngoài", và "breathing" từ động từ "breath", cũng có gốc Latinh "spirare", có nghĩa là "thở". Hình thành trong ngữ cảnh sinh lý học, "outbreathing" chỉ hành động thở ra, thể hiện quá trình bài tiết khí carbon dioxide. Ý nghĩa này liên quan đến quá trình hô hấp và khẳng định sự cần thiết trong trao đổi khí của con người.
Từ "outbreathing" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp so với các từ vựng thông dụng khác, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học và y tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong việc miêu tả quá trình thở ra trong bài tập thể dục, thiền định hoặc trị liệu, nhấn mạnh vai trò của hơi thở trong sự giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tâm lý.