Bản dịch của từ Outbreathing trong tiếng Việt

Outbreathing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outbreathing (Noun)

ˈaʊtbɹˌeɪðɨŋ
ˈaʊtbɹˌeɪðɨŋ
01

Hành động thở ra: thở ra; (nghĩa bóng) sự thể hiện bản thân.

The action of breathing out an exhalation figurative selfexpression.

Ví dụ

Outbreathing helps people express their feelings in social situations.

Hơi thở ra giúp mọi người thể hiện cảm xúc trong tình huống xã hội.

Many students do not practice outbreathing during group discussions.

Nhiều sinh viên không thực hành hơi thở ra trong thảo luận nhóm.

Is outbreathing important for effective communication in social settings?

Hơi thở ra có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outbreathing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outbreathing

Không có idiom phù hợp