Bản dịch của từ Outbred trong tiếng Việt
Outbred

Outbred (Adjective)
Được lai tạo từ bố mẹ của các giống khác nhau, đặc biệt là từ bố mẹ của các giống khác nhau trong một loài.
Bred from parents of different breeds especially from parents of different breeds within a species.
The outbred puppies were more resilient than their purebred counterparts.
Những chú chó con lai tạo ra khỏe mạnh hơn những chú chó thuần chủng.
Many people believe outbred animals have better health than inbred ones.
Nhiều người tin rằng động vật lai có sức khỏe tốt hơn động vật cận huyết.
Are outbred species more adaptable to social changes in their environment?
Liệu các loài lai có thích nghi tốt hơn với sự thay đổi xã hội không?
Outbred (Verb)
Lai tạo từ bố mẹ của các giống khác nhau, đặc biệt là từ bố mẹ của các giống khác nhau trong cùng một loài.
To breed from parents of different breeds especially from parents of different breeds within a species.
Many people outbred their pets to create unique and healthier breeds.
Nhiều người đã phối giống thú cưng để tạo ra giống mới khỏe hơn.
She did not outbred her dogs; they are all the same breed.
Cô ấy không phối giống chó của mình; chúng đều cùng một giống.
Did they outbred their cats for better temperament and health?
Họ có phối giống mèo của mình để cải thiện tính cách và sức khỏe không?
Từ "outbred" được sử dụng chủ yếu trong sinh học và di truyền học để chỉ hiện tượng giao phối giữa các cá thể thuộc hai dòng giống khác nhau nhằm làm tăng tính đa dạng di truyền. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. "Outbred" thường được dùng trong các nghiên cứu liên quan đến lai tạo, sự thích nghi và phát triển giống.
Từ "outbred" xuất phát từ tiền tố "out-" và động từ "breed", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "brēdan", có nghĩa là sinh sản. "Outbreed" có nghĩa là sinh sản ngoài nguồn gen, từ việc lai giống giữa các cá thể không có mối quan hệ gần gũi. Liên quan đến di truyền và sinh học, khái niệm này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng di truyền nhằm cải thiện sức khỏe và khả năng sinh sản của quần thể. Sự phát triển trong nghiên cứu di truyền đã tăng cường ý nghĩa của từ này trong lĩnh vực khoa học sinh học.
Từ "outbred" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bài kiểm tra về sinh học hoặc di truyền học. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lai giống hoặc đa dạng di truyền, đặc biệt là trong nghiên cứu về động vật và thực vật. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp hàng ngày cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong cộng đồng nói tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp