Bản dịch của từ Outbursting trong tiếng Việt
Outbursting

Outbursting (Adjective)
Điều đó bùng nổ hoặc tràn ra ngoài.
That bursts or floods out.
The outbursting emotions of the crowd surprised the speakers at the rally.
Cảm xúc bùng nổ của đám đông đã khiến các diễn giả tại buổi biểu tình ngạc nhiên.
The discussion did not lead to outbursting arguments among the participants.
Cuộc thảo luận không dẫn đến những tranh cãi bùng nổ giữa các tham gia viên.
Are outbursting opinions common during social debates in the community?
Liệu những ý kiến bùng nổ có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội không?
Outbursting (Noun)
The outbursting of emotions was evident during the recent protest in Chicago.
Sự bùng nổ cảm xúc rõ ràng trong cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
Her outbursting of anger did not help solve the social issue.
Cơn tức giận của cô ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội.
Was the outbursting of frustration common at the town hall meeting?
Có phải sự bùng nổ thất vọng là điều thường thấy tại cuộc họp thị trấn không?
Từ "outbursting" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động bộc phát mạnh mẽ hoặc đột ngột của cảm xúc. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể liên quan đến sự biểu hiện của giận dữ, niềm vui hoặc bất kỳ cảm xúc nào khác một cách mãnh liệt. Mặc dù "outburst" có thể được sử dụng ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau. Ở Anh, "outburst" thường liên quan đến những tình huống trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng rộng rãi hơn trong cả đời sống thường nhật.
Từ "outbursting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "outburst", được hình thành từ tiền tố "out-" và danh từ "burst", xuất phát từ tiếng Anh cổ "berstan" có nghĩa là "nổ ra". "Outbursting" trong ngữ cảnh hiện tại thường chỉ sự bộc phát hoặc bùng nổ cảm xúc, như giận dữ hay niềm vui. Sự kết hợp của các yếu tố ngữ nghĩa từ nguồn gốc này phản ánh tính chất mãnh liệt và đột ngột của hành động, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "outbursting" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc hành vi bộc phát, điển hình là trong văn học, tâm lý học hoặc các bài viết mô tả sự kiện xã hội. Trong văn nói, từ này có thể dùng để diễn tả sự bùng nổ cảm xúc như giận dữ hoặc vui mừng.