Bản dịch của từ Outbursting trong tiếng Việt

Outbursting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outbursting (Adjective)

ˈaʊtbɝˌstɨŋ
ˈaʊtbɝˌstɨŋ
01

Điều đó bùng nổ hoặc tràn ra ngoài.

That bursts or floods out.

Ví dụ

The outbursting emotions of the crowd surprised the speakers at the rally.

Cảm xúc bùng nổ của đám đông đã khiến các diễn giả tại buổi biểu tình ngạc nhiên.

The discussion did not lead to outbursting arguments among the participants.

Cuộc thảo luận không dẫn đến những tranh cãi bùng nổ giữa các tham gia viên.

Are outbursting opinions common during social debates in the community?

Liệu những ý kiến bùng nổ có phổ biến trong các cuộc tranh luận xã hội không?

Outbursting (Noun)

ˈaʊtbɝˌstɨŋ
ˈaʊtbɝˌstɨŋ
01

Hành động bộc phát hoặc bộc phát; một ví dụ về điều này.

The action of bursting out or bursting forth an instance of this.

Ví dụ

The outbursting of emotions was evident during the recent protest in Chicago.

Sự bùng nổ cảm xúc rõ ràng trong cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

Her outbursting of anger did not help solve the social issue.

Cơn tức giận của cô ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội.

Was the outbursting of frustration common at the town hall meeting?

Có phải sự bùng nổ thất vọng là điều thường thấy tại cuộc họp thị trấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outbursting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outbursting

Không có idiom phù hợp